Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
15801 |
TCVN 4783:1989Thức ăn hỗn hợp cho chăn nuôi. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Animal mixed feeding stuffs. List of quality characteristics |
15802 |
TCVN 4784:1989Thịt lạnh đông. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Frozen meat. List of quality characteristics |
15803 |
TCVN 4785:1989Săm và lốp xe đạp. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Bicycle tyres and tubes. List of quality characteristics |
15804 |
TCVN 4786:1989Chất tẩy rửa tổng hợp - Danh mục chỉ tiêu chất lượng Synthetic detergents - List of quality characteristics |
15805 |
TCVN 4787:1989Xi măng. Phương pháp lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử Cements. Methods for sampling and preparation of samples |
15806 |
|
15807 |
TCVN 4789:1989Dụng cụ đo-kiểm tra của ô tô. Yêu cầu kỹ thuật chung và phương pháp thử Control-measuring instruments for automobiles. General specifications and test methods |
15808 |
TCVN 4790:1989Dụng cụ đo-kiểm tra của ô tô. Kích thước lắp nối Control-measuring instruments for automobiles. Fixing dimensions |
15809 |
TCVN 4791:1989Đèn chiếu sáng chính của ô tô. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Headlamps for autocars. Specifications and test methods |
15810 |
TCVN 4792:1989Đèn báo tín hiệu lùi ô tô. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Backward signalling lights for autocar. Specifications and test methods |
15811 |
TCVN 4793:1989Dung sai lắp ghép. Dung sai kích thước lớn hơn 10000 đến 40000 mm System of limits and fits. Tolerances for dimensions from 10,000 up to 40,000 mm |
15812 |
TCVN 4794:1989Sai số cho phép khi đo kích thước đến 500 mm với dung sai không chỉ dẫn Permitted deviations in mesuring lengths up to 500 mm when tolerances are not indicated |
15813 |
TCVN 4795:1989Bulông, vít, vít cấy. Khuyết tật bề mặt và các phương pháp kiểm tra Bolts, screws, studs. Surface defects. Test methods |
15814 |
TCVN 4796:1989Đai ốc. Khuyết tật bề mặt và phương pháp kiểm tra Nuts. Surface defects. Test methods |
15815 |
TCVN 4797:1989Khớp nối ma sát điều khiển cơ học với chuyển mạch điện từ. Mô men xoắn danh nghĩa Friction clutches mechanically operated with electromagnetic switching. Nominal torsional moments |
15816 |
TCVN 4798:1989Khớp nối trục cơ học. Mô men xoắn danh nghĩa Mechanical shaff clutches. Nominal torsional moments |
15817 |
|
15818 |
|
15819 |
TCVN 4801:1989Khô dầu. Phương pháp xác định hàm lượng ẩm và các chất bay hơi Oilseed residues. Determination of moisture and volatile matter content |
15820 |
TCVN 4802:1989Khô dầu. Phương pháp xác định phần chiết xuất bằng đietyl este Oil seed residues. Determination of diethyl ether extract |