Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
14821 |
|
14822 |
|
14823 |
|
14824 |
|
14825 |
|
14826 |
|
14827 |
|
14828 |
|
14829 |
TCVN 2090:1993Sơn. Phương pháp lấy mẫu, bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Paints. Sampling, packaging, marking, transportation and storage |
14830 |
TCVN 2091:1993Sơn. Phương pháp xác định độ mịn bằng thước Paints. Determination of fineness by scales |
14831 |
TCVN 2092:1993Sơn. Phương pháp xác định thời gian chảy (độ nhớt quy ước) bằng phễu chảy Paints. Determination of flow time by using of a flow cup |
14832 |
TCVN 2093:1993Sơn - Phương pháp xác định chất rắn và chất tạo màng Paints - Method for determination of solid content and binders content |
14833 |
|
14834 |
|
14835 |
TCVN 2096:1993Sơn - Phương pháp xác định thời gian khô và độ khô Paints - Determination of drying time and dryness |
14836 |
TCVN 2097:1993Sơn - Phương pháp xác định độ bám dính của màng Paints - Gross cut test for the determination of adhesion |
14837 |
TCVN 2098:1993Sơn. Phương pháp xác định độ cứng của màng Paints. Determination of hardness of coating |
14838 |
TCVN 2099:1993Sơn. Phương pháp xác định độ bền uốn của màng Paints. Determination of bending resistance of coating |
14839 |
TCVN 2100:1993Sơn. Phương pháp xác định độ bền va đập của màng Paints. Determination of impact resistance of filons |
14840 |
TCVN 2101:1993Sơn. Phương pháp xác định độ bóng của màng Paints. Measurement of specular gloss of film |