Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
13981 |
TCVN 6374:1998Xích và đĩa xích. Xích con lăn chính xác bước ngắn và đĩa xích Chain and chain wheels. Short pitch transmission precision roller chains and chain wheels |
13982 |
TCVN 6375:1998Xích và đĩa xích. Xích con lăn chính xác bước kép và đĩa xích dùng cho truyền động và băng tải Chain and chain wheels. Double pitch precision roller chains and sprockets for transmission and conveyors |
13983 |
TCVN 6376:1998Xích và đĩa xích. Xích bạc lót chính xác bước ngắn và đĩa xích Chain and chain wheels. Short pitch transmission precision bush chains and chain wheels |
13984 |
TCVN 6377:1998Chi tiết lắp xiết. Bulông và vít có đường kính danh nghĩa từ 1 đến 10 mm. Thử xoắn và momen xoắn nhỏ nhất Fasteners. Bolts and screws with nominal diameters from 1 mm to 10 mm. Torsional test and minimum torques |
13985 |
TCVN 6378:1998Chi tiết lắp xiết. Phương pháp thử độ bền mỏi theo tải trọng dọc trục Fasteners. Test methods of axial load fatigue |
13986 |
TCVN 6379:1998Thiết bị chữa cháy. Trụ nước chữa cháy. Yêu cầu kỹ thuật Fire protection equipment. Fire hydrant. Technical requiments |
13987 |
TCVN 6380:1998Thông tin và tư liệu. Mã số tiêu chuẩn Quốc tế cho sách (ISBN) Information and documentation. International standard book numbering (ISBN) |
13988 |
TCVN 6381:1998Tư liệu. Mã số tiêu chuẩn quốc tế cho xuất bản phẩm nhiều kỳ (ISSN) Documentation. International standard serial numbering (ISSN) |
13989 |
TCVN 6382:1998Mã số mã vạch vật phẩm - Mã vạch tiêu chuẩn 13 chữ số (EAN - VN13) - Yêu cầu kỹ thuật Article Number and Bar Code - The Standards Bar Code for 13 digit Number (EAN-VN13) - Specification |
13990 |
TCVN 6383:1998Mã số mã vạch vật phẩm - Mã vạch tiêu chuẩn 8 chữ số (EAN-VN8) - Yêu cầu kỹ thuật Article Number and Bar Code - The standards Bar Code for 8 digit Number (EAN-VN8) - Spencification |
13991 |
TCVN 6384:1998Mã số mã vạch vật phẩm - Mã UPC-A - Yêu cầu kỹ thuật Article Number and Bar Code - The Universal Product Code (UPC-A) - Specification |
13992 |
TCVN 6385:1998Yêu cầu an toàn đối với các thiết bị điện tử và các thiết bị có liên quan, sử dụng điện mạng dùng trong gia đình và các nơi tương tự Safety requirements for mains operated electronic and related apparatus for household and similar general use |
13993 |
|
13994 |
|
13995 |
|
13996 |
TCVN 6390:1998Cá trích và các sản phẩm dạng cá trích đóng hộp Canned sardines and sardine-type products |
13997 |
|
13998 |
TCVN 6392:1998Cá xay chế biến hình que, cá cắt miếng, cá philê. Tẩm bột xù và bột nhão đông lạnh nhanh Quick frozen fish sticks (fish finger) fish portion and fish fillets. Breaded or in batter |
13999 |
|
14000 |
TCVN 6394:1998Cấu kiện kênh bê tông vỏ mỏng có lưới thép Net-wire concrete units irrigational canal |