• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7144-5:2002

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đặc tính. Phần 5: Dao động xoắn

Reciprocating internal combustion engines. Performance. Part 5: Torsional vibrations

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 11950:2018

Ván lát sàn nhiều lớp - Xác định độ trương nở chiều dày sau khi ngâm một phần trong nước

Laminate floor coverings - Determination of thickness swelling after partial immersion in water

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 10520-4-2:2014

Bao gói của dây quấn - Phần 4-2: Phương pháp thử - Vật chứa làm từ vật liệu nhiệt dẻo dùng cho ống quấn dây phân phối có tang quấn hình côn

Packaging of winding wires – Part 4-2: Methods of test – Containers made from thermoplastic material for taper barrelled delivery spools

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 10148:2013

Dầu thô. Xác định nước và cặn bằng phương pháp lý tâm (quy trình phòng thử nghiệm)

Standard Test Method for Water and Sediment in Crude Oil by the Centrifuge Method (Laboratory Procedure)

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 6344:1998

Găng cao su phẫu thuật vô trùng sử dụng một lần. Yêu cầu kỹ thuật

Single-use sterile surgical rubber gloves. Specification

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 11947:2018

Ván lát sàn nhiều lớp - Xác định độ bền mài mòn

Laminate floor coverings - Determination of abrasion resistance

150,000 đ 150,000 đ Xóa
7

TCVN 7318-3:2003

Yêu cầu về ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị (VDT). Phần 3: Yêu cầu về hiển thị

Ergonomics requirements for office work with visual display terminals (VDTs). Part 3: Visual display requirements

196,000 đ 196,000 đ Xóa
8

TCVN 7079-2:2002

Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 2: Vỏ được thổi dưới áp suất dư. Dạng bảo vệ "p"

Electrical apparatus for use in underground mine. Part 2: Pressurized enclosures. Type of protection "p"

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 9622-2-4:2013

Bộ đấu nối dùng cho mạch điện hạ áp trong gia đình và các mục đích tương tự. Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể đối với bộ đấu nối xoắn

Connecting devices for low-voltage circuits for household and similar purposes. Part 2-4: Particular requirements for twist-on connecting devices

150,000 đ 150,000 đ Xóa
10

TCVN 6143:1996

Ống polyvinyl clorua cứng (PVC-U). Yêu cầu và phương pháp đo độ cục

Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pipes. Specification and measurement of opacity

50,000 đ 50,000 đ Xóa
11

TCVN 10520-2-3:2014

Bao gói của dây quấn - Phần 2-3: ống quấn dây phân phối có tang quấn hình trụ - Yêu cầu kỹ thuật đối với ống quấn dây sử dụng một lần làm từ vật liệu nhiệt dẻo

Packaging of winding wires – Part 2-3: Cylindrical barrelled delivery spools – Specification for non-returnable spools made from thermoplastic material

100,000 đ 100,000 đ Xóa
12

TCVN 9637-2:2013

Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 2: Phát hiện tính kiềm và xác định độ acid bằng phenolphtalein

Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 2: Detection of alkalinity or determination of acidity to phenolphthalein

50,000 đ 50,000 đ Xóa
13

TCVN 6149:1996

Ống nhựa để vận chuyển chất lỏng. Xác định độ bền với áp suất bên trong

Plastics pipes for the transport of fluids. Determination of the resistance to internal pressure

50,000 đ 50,000 đ Xóa
14

TCVN 12208:2018

Cốt liệu cho bê tông cản xạ

Aggregates for radiation-shielding concrete

100,000 đ 100,000 đ Xóa
15

TCVN 7505:2005

Quy phạm sử dụng kính trong xây dựng. Lựa chọn và lắp đặt

Code of practice for application of glass in building. Selection and installation

276,000 đ 276,000 đ Xóa
16

TCVN 6961:2001

Đường thô

Raw sugar

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,672,000 đ