• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11988-2:2017

Trục gá dao phay dẫn động bằng vấu – Phần 2: Kích thước côn 7/24

Cutter arbors with tenon drive – Part 2: Dimensions of 7/24 taper

0 đ 0 đ Xóa
2

TCVN 9439:2013

Quạt công nghiệp. Thử đặc tính khi sử dụng đường thông gió tiêu chuẩn

Industrial fans. Performance testing using standardized airways

1,044,000 đ 1,044,000 đ Xóa
3

TCVN 10454:2014

Da- Phép thử độ bền màu - Thay đổi màu với lão hóa gia tốc

Leather - Tests for colour fastness - Change in colour with accelerated ageing

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 7699-2-78:2007

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-78: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Cab: nóng ẩm, không đổi

Environmental testing - Part 2-78: Tests - Test Cab - Damp heat, steady state

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 7213-1:2002

Ecgônômi. Yêu cầu Ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị đầu cuối (VDT). Phần 1: Giới thiệu chung

Ergonomics. Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs). Part 1: General introduction

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 4269:1986

Quạt bàn. Bạc đỡ trục

Electric table fans. Bushes

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 6168:1996

Phân bón vi sinh vật phân giải xenluloza

Cellulose-degrading microbial fertilizer

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 11155-2:2015

Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Hiệu chuẩn bể trụ ngang. Phần 2: Phương pháp đo dải khoảng cách quang điện bên trong. 21

Petroleum and liquid petroleum products -- Calibration of horizontal cylindrical tanks -- Part 2: Internal electro-optical distance-ranging method

150,000 đ 150,000 đ Xóa
9

TCVN 6962:2001

Rung động và chấn động. Rung động do các hoạt động xây dựng và sản xuất công nghiệp. Mức tối đa cho phép đối với môi trường khu công cộng và khu dân cư

Vibration and shock. Vibration emitted by construction works and factories. Maximum permitted levels in the environment of public and residential areas

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,594,000 đ