Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.997 kết quả.
Searching result
7921 |
TCVN 5699-2-21:2013Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-21: Yêu cầu cụ thể đối với bình đun nước nóng có dự trữ. 32 Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-21: Particular requirements for appliances for storage water heaters |
7922 |
TCVN 5699-2-23:2013Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-23: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị dùng để chăm sóc da hoặc tóc. 24 Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-23: Particular requirements for appliances for skin or hair care |
7923 |
TCVN 5699-2-35:2013Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-35: Yêu cầu cụ thể đối với bình đun nước nóng nhanh. 30 Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-35: Particular requirements for instantaneous water heater |
7924 |
TCVN 5699-2-69:2013Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn - Phần 2-69: Yêu cầu cụ thể đối với máy hút bụi ướt và khô, kể cả bàn chải điện dùng cho mục đích thương mại. Household and similar electrical appliances - Safety. Part 2-69: Particular requirements for wet and dry vacuum cleaners, including power brush, for commercial use |
7925 |
TCVN 5699-2-73:2013Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-73: Yêu cầu cụ thể đối với bộ gia nhiệt ngâm cố định trong nước. 15 Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-73: Particular requirements for fixed immersion heater |
7926 |
TCVN 5699-2-77:2013Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-77: Yêu cầu cụ thể đối với máy cắt cỏ vận hành bằng nguồn lưới do người đi bộ điều khiển. 60 Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-77: Particular requirements for pedestrian-controlled mains – operated lawnmowers |
7927 |
TCVN 5699-2-97:2013Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-97: Yêu cầu cụ thể đối với bộ truyền động dùng cho mành cuộn, mái hiên, rèm và các thiết bị tương tự. 23 Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-97: Particular requirements for drives for rolling shutters, awnings, blinds and similar equipment |
7928 |
|
7929 |
TCVN 6072:2013Đá vôi để sản xuất clanhke xi măng pooc lăng Limestone for portland cement clinker production |
7930 |
TCVN 6576:2013Máy điều hòa không khí và bơm nhiệt không ống gió - Thử và đánh giá tính năng Non-ducted air conditioners and heat pumps - Testing and rating for performance |
7931 |
TCVN 6577:2013Máy điều hòa không khí và bơm nhiệt gió - gió có ống gió. Thử và đánh giá tính năng Ducted air-conditioners and air-to-air heat pumps. Testing and rating for performance |
7932 |
TCVN 6874-1:2013Chai chứa khí. Tính tương thích của vật liệu làm chai và làm van với khí chứa. Phần 1: Vật liệu kim loại. 44 Gas cylinders -- Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents -- Part 1: Metallic materials |
7933 |
TCVN 6874-3:2013Chai chứa khí - Tính tương thích của vật liệu làm chai và làm van với khí chứa - Phần 3: Thử độ tự bốc cháy đối với vật liệu phi kim loại trong môi trường oxy. 13 Gas cylinders - Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents - Part 3: Autogenous ignition test for non-metallic materials in oxygen atmosphere |
7934 |
TCVN 6874-4:2013Chai chứa khí. Tính tương thích của vật liệu làm chai và làm van với khí chứa. Phần 4: Phương pháp thử để lựa chọn vật liệu kim loại chịu được sự giòn do hydro. 23 Gas cylinders -- Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents -- Part 4: Test methods for selecting metallic materials resistant to hydrogen embrittlement |
7935 |
TCVN 7011-10:2013Quy tắc kiểm máy công cụ. Phần 10: Xác định đặc tính đo của các hệ thống dò của máy công cụ điều khiển số. 50 Test code for machine tools -- Part 10: Determination of the measuring performance of probing systems of numerically controlled machine tools |
7936 |
|
7937 |
TCVN 7144-4:2013Động cơ đốt trong kiểu pít tông . Đặc tính. Phần 4: Điều khiển tốc độ. 24 Reciprocating internal combustion engines. Performance. Part 4: Speed governing |
7938 |
TCVN 7389:2013Chai chứa khí. Lắp van vào chai chứa khí. 14 Gas cylinders -- Fitting of valves to gas cylinders |
7939 |
TCVN 7681-1:2013Điều kiện kiểm máy tiện điều khiển số và trung tâm tiện. Phần 1: Kiểm hình học cho các máy có một trục chính mang phôi nằm ngang. 40 Test conditions for numerically controlled turning machines and turning centres -- Part 1: Geometric tests for machines with a horizontal workholding spindle |
7940 |
TCVN 7681-2:2013Điều kiện kiểm máy tiện điều khiển số và trung tâm tiện. Phần 2: Kiểm hình học cho các máy có một trục chính mang phôi thẳng đứng. 42 Test conditions for numerically controlled turning machines and turning centres -- Part 2: Geometric tests for machines with a vertical workholding spindle |