Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.997 kết quả.

Searching result

7721

TCVN 10146:2013

Khí thiên nhiên và nhiên liệu dạng khí. Xác định trực tuyến các hợp chất lưu huỳnh bằng phương pháp sắc ký khí và detector điện hóa

Standard Test Method for Online Measurement of Sulfur Compounds in Natural Gas and Gaseous Fuels by Gas Chromatograph and Electrochemical Detection

7722

TCVN 10145:2013

Khí thiên nhiên và nhiên liệu dạng khí. Xác định đồng thời các hợp chất lưu huỳnh và hydrocarbon thứ yếu bằng phương pháp sắc ký khí và detector phát xạ nguyên tử

Standard Test Method for Simultaneous Measurement of Sulfur Compounds and Minor Hydrocarbons in Natural Gas and Gaseous Fuels by Gas Chromatography and Atomic Emission Detection

7723

TCVN 10144:2013

Khí thiên nhiên. Xác định cường độ mùi

Standard Test Methods for Natural Gas Odor Intensity

7724

TCVN 10143:2013

Khí thiên nhiên và nhiên liệu dạng khí - Xác định các hợp chất lưu huỳnh bằng phương pháp sắc ký khí và detector quang hóa ngọn lửa

Standard Test Method for Determination of Sulfur Compounds in Natural Gas and Gaseous Fuels by Gas Chromatography and Flame Photometric Detection

7725

TCVN 10142:2013

Khí thiên nhiên và nhiên liệu dạng khí - Xác định các hợp chất lưu huỳnh bằng phương pháp sắc ký khí và quang hóa

Standard Test Method for Determination of Sulfur Compounds in Natural Gas and Gaseous Fuels by Gas Chromatography and Chemiluminescence

7726

TCVN 10141-3:2013

Gốm mịm (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao câp) - Phương pháp xác định tính năng làm sạch không khí của vật liệu bán dẫn xúc tác quang - Phần 3: Loại bỏ toluen. 17

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Test method for air-purification performance of semiconducting photocatalytic materials -- Part 3: Removal of toluene

7727

TCVN 10141-2:2013

Gốm mịm (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao câp) - Phương pháp xác định tính năng làm sạch không khí của vật liệu bán dẫn xúc tác quang - Phần 2: Loại bỏ acetaldehyd

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Test method for air-purification performance of semiconducting photocatalytic materials -- Part 2: Removal of acetaldehyde

7728

TCVN 10141-1:2013

Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Phương pháp xác định tính năng làm sạch không khí của vật liệu bán dẫn xúc tác quang. Phần 1: Loại bỏ ni tơ oxit

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics). Test method for air-purification performance of semiconducting photocatalytic materials. Part 1: Removal of nitric oxide

7729

TCVN 10140:2013

Gốm mịm (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao câp) - Phương pháp xác định độ bền ăn mòn của gốm monolithic trong dung dịch dịch acid và kiềm

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Determination of corrosion resistance of monolithic ceramics in acid and alkaline solutions

7730

TCVN 10139:2013

Gốm mịm (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao câp) - Phương pháp xác định độ bền liên kết bề mặt của vật liệu gốm

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Test method for interfacial bond strength of ceramic materials

7731

TCVN 10138:2013

Phomat và phomat chế biến. Xác định thành phần ni tơ

Cheese and processed cheese. Determination of the nitrogenous fractions

7732

TCVN 10136:2013

Phomat. Xác định tính chất lưu biến bằng nén đơn trục ở tốc độ dịch chuyển không đổi

Cheese. Determination of rheological properties by uniaxial compression at constant displacement rate

7733

TCVN 10137:2013

Phomat. Xác định hàm lượng nisin A bằng sắc kí lỏng-phổ khối lượng (LC-MS) và sắc kí lỏng-phổ khối lượng hai lần (LC-MS-MS)

Cheese. Determination of nisin A content by LC-MS and LC-MS-MS

7734

TCVN 10135:2013

Phomat chế biến và sản phẩm phomat chế biến. Tính hàm lượng chất kiểm soát pH/chất axit hóa và chất nhũ hóa dạng xitrat bổ sung, tính theo axit xitric

Processed cheese and processed cheese products -- Calculation of the content of added citrate emulsifying agents and acidifiers/pH-controlling agents, expressed as citric acid

7735

TCVN 10134:2013

Phomat và sản phẩm phomat chế biến. Xác định hàm lượng clorua. Phương pháp chuẩn độ điện thế

Cheese and processed cheese products. Determination of chloride content. Potentiometric titration method

7736

TCVN 10133:2013

Phomat whey. Xác định hàm lượng chất khô (Phương pháp chuẩn)

Whey cheese. Determination of dry matter (Reference method)

7737

TCVN 10132:2013

Phomat whey. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (Phương pháp chuẩn)

Whey cheese. Determination of fat content. Gravimetric method (Reference method)

7738

TCVN 10131-3:2013

Bơ. Xác định độ ẩm, hàm lượng chất khô không béo và hàm lượng chất béo (Phương pháp thông dụng). Phần 3: Tính hàm lượng chất béo

Butter. Determination of moisture, non-fat solids and fat contents (Routine methods). Part 3: Calculation of fat content

7739

TCVN 10131-2:2013

Bơ. Xác định độ ẩm, hàm lượng chất khô không béo và hàm lượng chất béo (Phương pháp thông dụng). Phần 2: Xác định hàm lượng chất khô không béo

Butter. Determination of moisture, non-fat solids and fat contents (Routine methods). Part 2: Determination of non-fat solids content

7740

TCVN 10128:2013

Quy phạm thực hành để ngăn ngừa và giảm thiểu sự nhiễm Aflatoxin trong lạc

Code of practice for the prevention and reduction of aflatoxin contamination in peanuts

Tổng số trang: 950