Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.415 kết quả.

Searching result

5181

TCVN 11379:2016

Thép lá cán nóng liên tục chất lượng kết cấu có độ bền chống ăn mòn khí quyển nâng cao.

Continuously hot rolled steel sheet of structural quality with improved atmospheric corrosion resistance

5182

TCVN 11378:2016

Thép lá cacbon cán nguội dùng cho tráng men thủy tinh

Cold– reduced carbon steel sheet for vitreous enamelling

5183

TCVN 11377:2016

Thép lá cacbon cán nguội phủ mạ nhôm-silic nhúng nóng liên tục chất lượng thương mại và kéo.

Continuous hot dip aluminium silicon coated cold-reduced carbon steel sheet of commercial and drawing qualities

5184

TCVN 11376:2016

Thép lá cacbon cán nóng chất lượng thương mại và chất lượng kéo.

Hot – rolled carbon steel sheet of commercial and drawing qualities

5185

TCVN 11375:2016

Thép lá phủ mạ kim loại nhúng nóng liên tục dùng cho ống thép lượn sóng.

Continuous hot– dip metallic– coated steel sheet for corrugated steel pipe

5186

TCVN 11374:2016

Thép lá phủ mạ hợp kim 55% nhôm/kẽm nhúng nóng liên tục chất lượng thương mại, kéo và kết cấu.

Continuous hot dip 55% aluminium / zinc alloy – coated steel sheet of commercial, drawing and structural qualities

5187

TCVN 11373:2016

Thép lá phủ mạ hợp kim kẽm – nhôm 5% nhúng nóng liên tục.

Continuous hot– dip zinc – 5 % aluminium alloy coated steel sheet

5188

TCVN 11372:2016

Đặc tính theo chiều dày đối với sản phẩm thép.

Through – thickness characteristics for steel products

5189

TCVN 11371:2016

Sản phẩm thép – Từ vựng.

Steel products – Vocabulary

5190

TCVN 11370:2016

Thủy sản và sản phẩm thủy sản – Xác định dư lượng ethoxyquin – Phương pháp sắc ký lỏng ghép hai lần khối phổ (lc – ms/ms).

Fish and fishery products – Determination of ethoxyquin residues – Chromatography tandem mass spectrometric method (LC– MS/MS)

5191

TCVN 11369:2016

Thủy sản và sản phẩm thủy sản – Xác định dư lượng fluoroquinolone – Phương pháp sắc ký lỏng ghép hai lần khối phổ (lc – ms/ms).

Fish and fishery products – Determination of fluoroquinolone residues – Chromatography tandem mass spectrometric method (LC– MS/MS)

5192

TCVN 11368:2016

Thủy sản và sản phẩm thủy sản – Xác định dư lượng trifluralin – Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (gc – ms)

Fish and fishery products – Determination of trifluralin residue – Gas chromatography mass spectrometric method (GC– MS)

5193

TCVN 11367-4:2016

Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – thuật toán mật mã – Phần 4: Mã dòng.

Information technology – Security techniques – Encryption algorithms – Part 4: Stream ciphers

5194

TCVN 11367-3:2016

Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – thuật toán mật mã – Phần 3: Mã khối.

Information technology – Security techniques – Encryption algorithms – Part 3: Block ciphers

5195

TCVN 11367-2:2016

Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – thuật toán mật mã – Phần 2: Mật mã phi đối xứng.

Information technology – Security techniques – Encryption algorithms – Part 2: Asymmetric ciphers

5196

TCVN 11367-1:2016

Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – thuật toán mật mã – Phần 1: Tổng quan.

Information technology – Security techniques – Encryption algorithms – Part 1: General

5197

TCVN 11366-2:2016

Rừng trồng - Yêu cầu lập địa - Phần 2: Bạch đàn lai

Plantation - Site requirements - Part 2: Eucalyptus hybrid

5198

TCVN 11366-1:2016

Rừng trồng - Yêu cầu về lập địa - Phần 1: Keo tai tượng và keo lai

Plantation - Site requirements - Part 1: Acacia mangium and acacia hybrid

5199

TCVN 11365:2016

Mặt đường sân bay – Xác định số phân cấp mặt đường bằng thiết bị đo võng bằng quả nặng thả rơi.

Pavement airport – Standard test method for evaluation pavement classification number using a heavy– falling weight deflectometer (HWD)

5200

TCVN 11364:2016

Sân bay dân dụng – Đường cất hạ cánh – Yêu cầu thiết kế

Civil aerodrome – Runway – Speccifications for design

Tổng số trang: 971