Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 2.477 kết quả.
Searching result
101 |
TCVN 13816:2023Nước quả - Xác định tỷ số đồng vị cacbon bền (13C/12C) của đường – Phương pháp đo khối phổ tỷ số đồng vị Fruit juices – Determination of stable carbon isotope ratio (13C/12C) of sugars – Isotope ratio mass spectrometric method |
102 |
TCVN 13817:2023Nước quả - Xác định tỷ số đồng vị ôxy bền (18O/16O) của nước – Phương pháp đo khối phổ tỷ số đồng vị Fruit juices – Determination of stable oxygen isotope ratio (18O/16O) of water – Isotope ratio mass spectrometric method |
103 |
TCVN 13818:2023Nước quả - Xác định tỷ số đồng vị hydro bền (2H/1H) của nước – Phương pháp đo khối phổ tỷ số đồng vị Fruit juices – Determination of stable hydrogen isotope ratio (2H/1H) of water – Isotope ratio mass spectrometric method |
104 |
TCVN 13819:2023Nước quả - Xác định tỷ số đồng vị cacbon bền (13C/12C) của thịt quả – Phương pháp đo khối phổ tỷ số đồng vị Fruit juices – Determination of stable carbon isotope ratio (13C/12C) in the pulp – Isotope ratio mass spectrometric method |
105 |
TCVN 13836:2023Cà phê và sản phẩm cà phê – Xác định cỡ hạt cà phê rang xay – Phương pháp lắc ngang sử dụng sàng có chổi tròn Coffee and coffee products – Determination of particle size of ground roasted coffee –Horizontal sieving motion method using circular brushes |
106 |
TCVN 13837:2023Chất chiết cà phê – Xác định hàm lượng chất khô trong chất chiết cà phê – Phương pháp sử dụng cát biển đối với chất chiết cà phê dạng lỏng hoặc dạng sệt Coffee extracts – Determination of the dry matter content of coffee extracts – Sea sand method of liquid or pasty coffee extracts |
107 |
TCVN 13838:2023Cà phê và sản phẩm cà phê – Xác định acrylamid – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao–hai lần khối phổ (HPLC–MS/MS) và sắc ký khí–khối phổ (GC–MS) sau khi tạo dẫn xuất Coffee and coffee products – Determination of acrylamide – Methods using HPLC–MS/MS and GC–MS after derivatization |
108 |
TCVN 13839:2023Cà phê và các sản phẩm cà phê – Xác định hàm lượng 16–O–methylcafestol trong cà phê rang – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Coffee and coffee products – Determination of 16–O–methylcafestol content in roasted coffee – Method using high–performance liquid chromatography (HPLC) |
109 |
TCVN 13840:2023Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng cà phê nhân Traceability – Requirements for supply chain of green coffee |
110 |
TCVN 13904-1:2023Phúc lợi động vật – Vận chuyển – Phần 1: Trâu, bò Animal welfare – Transportation – Part 1: Buffalo, cattle |
111 |
TCVN 13905-1:2023Phúc lợi động vật – Giết mổ – Phần 1: Gia súc Animal welfare – Slaughter – Part 1: Livestock |
112 |
TCVN 13928:2023Mực in bao bì thực phẩm − Yêu cầu chung Printing ink for food packaging – General requirements |
113 |
|
114 |
|
115 |
|
116 |
TCVN 13744:2023Đường bột, dextrose, lactose, fructose và xiro glucose Powdered sugar, dextrose, lactose, fructose and glucose syrup |
117 |
TCVN 13745:2023Mía nguyên liệu – Phương pháp lấy mẫu và xác định tạp chất, chữ đường Sugarcane – Sampling and determination of extraneuos matters, commercial cane sugar (CCS) |
118 |
TCVN 13917-1:2023Phát hiện và định lượng thực vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ thực vật biến đổi gen bằng phương pháp real–time PCR – Phần 1: Yêu cầu chung |
119 |
TCVN 13917-2:2023Phát hiện và định lượng thực vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ thực vật biến đổi gen bằng phương pháp real–time PCR – Phần 2: Sự kiện ngô chuyển gen MIR 604 |
120 |
TCVN 13917-3:2023Phát hiện và định lượng thực vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ thực vật biến đổi gen bằng phương pháp real–time PCR – Phần 3: Sự kiện ngô chuyển gen MON 88017 |