Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 2.477 kết quả.
Searching result
221 |
TCVN 12273-7:2020Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm - Chất dẻo - Phần 7: Phương pháp xác định tổng hàm lượng thôi nhiễm vào chất mô phỏng thực phẩm dạng nước bằng sử dụng túi Materials and articles in contact with foodstuffs – Plastics – Part 7: Test methods for overall migration into aqueous food simulants by using a pouch |
222 |
TCVN 12273-6:2020Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm - Chất dẻo - Phần 6: Phương pháp xác định tổng hàm lượng thôi nhiễm vào dầu ôliu bằng sử dụng túi Materials and articles in contact with foodstuffs – Plastics – Part 6: Test methods for overall migration into olive oil using a pouch |
223 |
TCVN 13015:2020Chè và sản phẩm chè - Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất ô nhiễm - Phương pháp sắc ký khí - khối phổ, sắc ký khí - hai lần khối phổ và sác ký lỏng - hai lần khối phổ Tea and tea products – Determination of residues of multiclass pesticides and chemical pollutants – GC/MS, GC/MS/MS and LC/MS/MS methods |
224 |
TCVN 13013-2:2020Chè và sản phẩm chè - Xác định hàm lượng theobrom, cafein trong đồ uống có chưa chè - Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) - Phần 2: Phương pháp chuẩn Tea and tea products – Determination of theobromine and caffeine content of fluid tea drinks – High performance liquid chromatography method – Part 2: Reference method |
225 |
TCVN 13014:2020Chè và sản phẩm chè - Xác định hàm lượng florua - Phương pháp đo điện thế Tea and tea products – Determination of fluoride content – Potentiometric method |
226 |
TCVN 13011:2020Chè và sản phẩm chè - Xác định hàm lượng theanin trong chè và chè hòa tan dạng rắn sử dụng sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of theanine in tea and instant tea in solid form using high-performance liquid chromatography |
227 |
TCVN 13012:2020Chè và sản phẩm chè - Xác định hàm lượng theobrom, cafein trong chè hòa tan dạng rắn và các sản phẩm chè hòa tan - Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Tea and tea products – Determination of theobromine and caffeine content of instant tea in solid form and instant tea products – HPLC-method |
228 |
TCVN 13013-1:2020Chè và sản phẩm chè - Xác định hàm lượng theobrom, cafein trong đồ uống có chưa chè - Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) - Phần 1: Phương pháp thông dụng Tea and tea products – Determination of theobromine and caffeine content of fluid tea drinks – High performance liquid chromatography method – Part 1: Routine method |
229 |
TCVN 13010-1:2020Bao đựng chè - Quy định kỹ thuật - Phần 1: Bao chuẩn để vận chuyển chè trên palét và côngtenơ Tea sacks — Specification — Part 1: Reference sack for alletized and containerized transport of tea |
230 |
TCVN 13010-2:2020Bao đựng chè - Quy định kỹ thuật - Phần 2: Quy định tính năng của bao để vận chuyển chè trên palét và côngtenơ Tea sacks — Specification — Part 2: Performance specification for sacks for palletized and containerized transport of tea |
231 |
|
232 |
|
233 |
TCVN 12848:2020Nông sản có nguồn gốc thực vật - Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật sử dụng sắc ký khí và sắc ký lỏng sau khi xử lý mẫu bằng phương pháp QuEChERS Agricultural products of plant origin - Multimethod for the determination of pesticide residues using GC - and LC - based analysis following preparation sample by QuEChERS - method |
234 |
TCVN 12273-13:2020Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm - Chất dẻo - Phần 13: Phương pháp xác định tổng hàm lượng thôi nhiễm tại nhiệt độ cao Materials and articles in contact with foodstuffs – Plastics – Part 13: Test methods for overall migration at high temperatures |
235 |
TCVN 12273-9:2020Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm - Chất dẻo - Phần 9: Phương pháp xác định tổng hàm lượng thôi nhiễm vào chất mô phỏng thực phẩm dạng nước bằng điền đầy Materials and articles in contact with foodstuffs – Plastics – Part 9: Test methods for overall migration into aqueous food simulants by article filling |
236 |
TCVN 2640:2020Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định chỉ số khúc xạ Animal and vegetable fats and oils – Determination of refractive index |
237 |
TCVN 6125:2020Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định hàm lượng tạp chất không tan Animal and vegetable fats and oils – Determination of insoluble impurities content |
238 |
|
239 |
TCVN 9676:2020Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định hàm lượng sterol tổng số bằng phương pháp enzym Animal and vegetable fats and oils – Enzymatic determination of total sterols content |
240 |
|