Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.997 kết quả.

Searching result

18601

TCVN 1754:1975

Vải dệt thoi - Phương pháp xác định độ bền và độ giãn dài khi kéo đứt

Woven fabrics - Method for determination of breaking load and a longation at break

18602

TCVN 1755:1975

Vải dệt thoi - Phương pháp xác định độ co sau khi giặt

Woven fabries - Method for determination of dimensional change after washing

18603

TCVN 1756:1975

Thuốc nhuộm trên vải sợi - Phương pháp xác định độ bền màu

18604

TCVN 1757:1975

Khuyết tật gỗ - phân loại - tên gọi - định nghĩa và phương pháp xác định

Defects of wood. Terms, definitions and determination of defects

18605

TCVN 1758:1975

Gỗ xẻ - phân hạng chất lượng theo khuyết tật

Sawn wood - Specifications Based on its defects

18606

TCVN 1759:1975

Gỗ tròn làm bản bút chì - Loại gỗ và kích thước cơ bản

Pencil wood. Types of wood, basic size and technical requirements

18607

TCVN 1760:1975

Gỗ tròn làm bản bút chì - Yêu cầu kỹ thuật

Pencil wood. Types of wood, basic size and technical requirements

18608

TCVN 1761:1975

Gỗ tròn làm gỗ dán lạng, ván ép thoi dệt tay đập - Loại gỗ và kích thước cơ bản

Raw wocd for sliced-veneers cove tuck, dresed wearing shuttles - Types of wood and basic sizes

18609

TCVN 1762:1975

Gỗ tròn làm gỗ dán lạng và ván ép thoi dệt, tay đập. Yêu cầu kỹ thuật

Timber for making plywood board and spindle. Specifications

18610

TCVN 1763:1975

Nước chấm - yêu cầu kỹ thuật

Sauce - Specification

18611

TCVN 1764:1975

Nước chấm. Phương pháp thử

\'Nuoc cham\' sauce. Test methods

18612

TCVN 1765:1975

Thép cacbon kết cấu thông thường. Mác thép và yêu cầu kỹ thuật

Structural carbon steels. Marks and specifications

18613

TCVN 1766:1975

Thép cacbon kết cấu chất lượng tốt. Mác thép và yêu cầu kỹ thuật

High quality structural carbon steels. Marks and specifications

18614

TCVN 1767:1975

Thép đàn hồi. Mác thép và yêu cầu kỹ thuật

Spring steels. Marks and specifications

18615

TCVN 1768:1975

Hồi liệu kim loại đen. Phân loại và yêu cầu kỹ thuật

Secondary ferrous metals. Classification and specifications

18616

TCVN 1769:1975

Hồi liệu kim loại đen. Yêu cầu về an toàn phòng nổ khi gia công và luyện lại

Metallic raw recuperation. Safety requirements against explosion under treatment

18617

TCVN 1770:1975

Cát xây dựng - yêu cầu kỹ thuật

Sand for construction - Technical requirements

18618

TCVN 1771:1975

Đá dăm, sỏi và sỏi dăm dùng trong xây dựng - yêu cầu kỹ thuật

Fine and coarse aggregates, grovels - Technical requirements

18619

TCVN 1774:1975

Hạt giống thuốc lá. Yêu cầu kỹ thuật

Tobacco seeds. Specification

18620

TCVN 1775:1975

Hạt giống thuốc lá. Phương pháp thử

Tobacco seeds. Test methods

Tổng số trang: 950