Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.414 kết quả.
Searching result
| 18601 |
|
| 18602 |
|
| 18603 |
|
| 18604 |
|
| 18605 |
|
| 18606 |
|
| 18607 |
|
| 18608 |
TCVN 2046:1977Động cơ điêzen - Vòi phun - Yêu cầu kỹ thuật Diesels. Injectors. Technical requirements |
| 18609 |
TCVN 2047:1977Động cơ điezen. Cặp pittông và xilanh của bơm cao áp. Yêu cầu kỹ thuật Diesels. Plunger couples of fuel pumps. Technical requirements |
| 18610 |
|
| 18611 |
|
| 18612 |
TCVN 2050:1977Tủ, bảng, hộp bằng kim loại. Vỏ, khung. Kích thước cơ bản Metallic control cases, boards, boxes. Enclosures, frames. Basic dimensions |
| 18613 |
TCVN 2051:1977Đầu đèn điện. Kiểu và kích thước cơ bản Caps for light sources. Types and basic dimensions |
| 18614 |
|
| 18615 |
TCVN 2055:1977Ống thép không hàn cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước Seamless hot-rolled steel tubes - Sizes, measurements |
| 18616 |
TCVN 2056:1977Ống thép không hàn kéo nguội và cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước Seamless cold-drawn and hot-rolled steel tubes. Sizes, parameters and dimensions |
| 18617 |
TCVN 2057:1977Thép tấm dày và thép dải khổ rộng cán nóng từ thép cacbon kết cấu thông thường. Yêu cầu kỹ thuật Hot-rolled structural steel thick plats and wide flats specification |
| 18618 |
TCVN 2058:1977Thép tấm dày cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước Hot-rolled thick steel plates. Sizes, parameters and dimensions |
| 18619 |
TCVN 2059:1977Thép dải khổ rộng cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước Hot-rolled wide steel flats. Sizes, parameters and dimensions |
| 18620 |
|
