Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
15581 |
TCVN 5192:1990Tài liệu chuẩn bị công nghệ sản xuất. Quy định chung Documents for technological preparation of production. General rules |
15582 |
TCVN 5193:1990Truyền động thủy lực thể tích. Bơm thể tích. Quy tắc nghiệm thu và phương pháp thử Fluid power drive -Positive displacement pumps - Acceptance rules and methods testing |
15583 |
|
15584 |
TCVN 5196:1990Vàng. Yêu cầu chung đối với phương pháp phân tích Gold. General requirements for methods of analysis |
15585 |
TCVN 5197:1990Hợp kim vàng. Yêu cầu chung đối với phương pháp phân tích Gold alloys. General requirements for methods of analysis |
15586 |
TCVN 5198:1990Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử tác động của các yếu tố ngoài. Thử tác động của nhiệt độ thấp Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Tests at low temperatures |
15587 |
TCVN 5199:1990Sản phẩm kỹ thuật điện và điện tử. Thử tác động của các yếu tố ngoài. Thử tác động của nhiệt độ nâng cao Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Tests at high temperatures |
15588 |
|
15589 |
TCVN 5206:1990Máy nâng hạ. Yêu cầu an toàn đối với đối trọng và ống trọng Loading cranes - Safety requirements for counter-weights and balast |
15590 |
TCVN 5207:1990Máy nâng hạ. Cầu contenơ. Yêu cầu an toàn Loading cranes. Container cranes. Safety requirements |
15591 |
|
15592 |
TCVN 5209:1990Máy nâng hạ. Yêu cầu an toàn đối với thiết bị điện Loading cranes. Safety requirements for electrical equipments |
15593 |
TCVN 5210:1990Máy nâng hạ. Yêu cầu đối với thiết bị khống chế bảo vệ điện Loading cranes. Requirements for electric preservative command apparatus |
15594 |
TCVN 5211:1990Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ tròn của sản phẩm mẫu Machine tools. Determination of roundness of specimen of products. Test methods |
15595 |
TCVN 5212:1990Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ song song của hai bề mặt phẳng của sản phẩm mẫu Machine tools. Determination of parallelism of the two planes of specimen of products. Test methods |
15596 |
TCVN 5213:1990Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm tra độ vuông góc của hai bề mặt phẳng của sản phẩm mẫu Machine tools. Determination of perpendicularity of the two planes of specimen of products. Test methods |
15597 |
TCVN 5214:1990Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ đảo mặt mút của các bộ phận làm việc Machine tools. Determination of axial runout of working parts. Test methods |
15598 |
TCVN 5215:1990Máy tự động dập tấm có dẫn động ở dưới. Mức chính xác Sheet-stamping automatic presses with underneath drive. Norms of accuracy |
15599 |
TCVN 5217:1990Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm dời chổ danh nghiã nhỏ nhất của bộ phận làm việc khi định vị liên tiếp các vị trí của nó Machine tools. Determination of the nominal mininum displacement of the operating devices in the successive fixation of its position. Test methods |
15600 |
TCVN 5218:1990Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ vuông góc của hai hướng dời chỗ Machine tools. Determination of perpendicularity of the directions of two displacements. Test methods |