Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.979 kết quả.

Searching result

13661

TCVN 6735:2000

Kiểm tra các mối hàn bằng siêu âm - Các phương pháp kiểm tra bằng tay các mối hàn nóng chảy trong thép ferit

Ultrasonic examination of welds - Methods for manual examination of fusion welds in ferritic steels

13662

TCVN 6736:2000

Thiết bị lạnh gia dụng không đóng băng. Tủ lạnh, tủ đông lạnh, tủ bảo quản thực phẩm đông lạnh và tủ kết đông thực phẩm làm lạnh bằng tuần hoàn không khí cưỡng bức bên trong. Đặc tính và phương pháp thử

Household frost-free refrigenating appliances. Refrigerators, refrigerators-freezers, frozen food storage cabinets and food freezers cooled by internal forced air circulation. Characteristics and test methods

13663

TCVN 6737:2000

Tủ lạnh gia dụng. Phương pháp thử đối với thông tin của khách hàng

Household refrigerators. Methods of test for the information of the consumer

13664

TCVN 6738:2000

Tủ lạnh, tủ bảo quản thực phẩm đông lạnh và tủ kết đông thực phẩm gia dụng và dùng cho các mục đích tương tự. Đo mức tiếng ồn

Refrigerators, frozen-food storage cabinets and food freezers for household and similar use. Measurement of emission of airborne acoustical noise

13665

TCVN 6739:2000

Môi chất lạnh - Ký hiệu bằng số các môi chất lạnh hữu cơ

Refrigerants - Number designation of organic refrigerants

13666

TCVN 6740:2000

Máy nén lạnh. Trình bày dữ liệu về tính năng

Refrigerant compressors. Presentation of performance data

13667

TCVN 6741:2000

Máy nén lạnh. Phương pháp thử

Refrigerant compressors. Test methods

13668

TCVN 6742:2000

Hoạt động ngân hàng. Trao đổi thông tin viễn thông ngân hàng. Mã phân định ngân hàng

Banking. Banking telecommunication messages. Bank identifier codes

13669

TCVN 6743:2000

Mã cho thị trường chứng khoán và các thị trường chính thức. Mã phân định thị trường (MIC)

Codes for exchanges and regulated markets. Market identifier codes (MIC)

13670

TCVN 6744:2000

Hoạt động ngân hàng và các dịch vụ tài chính liên quan. Mã số quốc tế tài khoản ngân hàng (IBAN)

Banking and related financial services. International Bank Account Number (IBAN)

13671

TCVN 6745-1:2000

Cáp sợi quang. Phần 1: Quy định kỹ thuật chung

Optical fibre cables. Part 1: Generic specifications

13672

TCVN 6745-2:2000

Cáp sợi quang. Phần 2: Quy định kỹ thuật đối với sản phẩm

Optical fibre cables. Part 2: Product specifications

13673

TCVN 6745-3:2000

Cáp sợi quang. Phần 3: Quy định kỹ thuật từng phần

Optical fibre cables. Part 3: Telecommunication cable. Sectional specifications

13674

TCVN 6746:2000

Đặc tính truyền dẫn của máy điện thoại số có băng tần điện thoại (300 - 3400 Hz)

Transmission characteristics for telephones band (300 -3400 Hz) digital telephones

13675

TCVN 6747:2000

Hệ thống mã dùng cho điện trở và tụ điện

Marking codes for resistors and capacitors

13676

TCVN 6748-1:2000

Điện trở không đổi dùng trong thiết bị điện tử. Phần 1: Quy định kỹ thuật chung

Fixed resistors for use in electronic equipment. Part 1: Generic specification

13677

TCVN 6749-1:2000

Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử. Phần 1: Quy định kỹ thuật chung

Fixed capacitors for use in electronic equipment. Part 1: Generic specification

13678

TCVN 6749-4:2000

Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử. Phần 4: Quy định kỹ thuật từng phần: Tụ điện phân nhôm có chất điện phân rắn và không rắn

Fixed capacitors for use in electronic equipment. Part 4: Sectional specification: Aluminium electrolytic capacitors with solid and non-solid electrolyte

13679

TCVN 6750:2000

Sự phát thải của nguồn tĩnh. Xác định nồng độ khối lượng của lưu huỳnh đioxit. Phương pháp sắc ký khí ion

Stationary source emissions. Determination of mass concentration of sulfur dioxide. Ion chromatography method

13680

TCVN 6751:2000

Chất lượng không khí. Xác định đặc tính tính năng của phương pháp đo

Air quality. Determination of performance characteristics of measurement method

Tổng số trang: 949