-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 14175:2024Thuốc bảo vệ thực vật – Phương pháp định lượng Bacillus amyloliquefaciens – Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Pesticides – Enumeration of Bacillus amyloliquefaciens – The plate count method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 14173:2024Thuốc bảo vệ thực vật – Phương pháp định lượng Streptomyces lydicus – Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Pesticides – Enumeration of Streptomyces lydicus – The plate count method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8755:2017Giống cây lâm nghiệp - Cây trội Forest tree cultivars - Plus tree |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6771:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Lốp hơi mô tô và xe máy. Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu Road vehicles. Pneumatic tyres for motorcycles and mopeds. Requirements and test methods in type approval |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 550,000 đ | ||||