• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6985:2001

Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước hồ dùng cho mục đích bảo vệ thuỷ sinh

Water quality. Standards for industrial effluents discharged into lakes using for protection of aquatic life

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 6802:2001

Dụng cụ khoan chỉnh hình. Mũi khoan, mũi taro và mũi khoét

Orthopaedic drilling instruments. Drill bits, taps and countersink cutters

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 6797:2001

Vật cấy ghép trong phẫu thuật. Nẹp xương kim loại. Lỗ và rãnh dùng với vít có bề mặt tựa hình côn

Implants for surgery. Metal bone plates. Holes and slots corresponding to screws with conical under surface

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 6975:2001

Phương tiện giao thông đường bộ - Đèn mù sau trên phương tiện cơ giới và moóc - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles - Rear fog lamps for power-driven vehicles and their trailers - Requirements and test methods in type approval

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 6769:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Gương chiếu hậu. Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu

Road vehicles. Rear view mirrors. Requirements and test methods in type approval

200,000 đ 200,000 đ Xóa
Tổng tiền: 450,000 đ