Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.979 kết quả.

Searching result

13581

TCVN 6667:2000

Thuốc lá điếu không đầu lọc

Cigarettes without filter

13582

TCVN 6668:2000

Thuốc lá điếu. Xác định chu vi điếu

Cigarettes. Determination of cigarette circumference

13583

TCVN 6669:2000

Thuốc lá điếu đầu lọc. Xác định chiều dài phần thuốc

Filter cigarettes. Determination of length of tobacco portion

13584

TCVN 6670:2000

Thuốc lá điếu đầu lọc. Xác định chiều dài phần đầu lọc

Filter cigarettes. Determination of the length of filter

13585

TCVN 6671:2000

Thuốc lá điếu. Xác định hàm lượng bụi trong sợi

Cigarettes. Determination of dust content

13586

TCVN 6672:2000

Thuốc lá điếu. Xác định tỷ lệ bong hồ

Cigarettes. Determination of loose adhitive rate

13587

TCVN 6673:2000

Thuốc lá điếu. Xác định độ thông khí. Định nghĩa và nguyên tắc đo

Cigarettes. Determination of ventilation. Definitions and measurement principles

13588

TCVN 6674-2:2000

Thuốc lá điếu. Xác định độ rỗ đầu. Phần 2: Phương pháp sử dụng hộp lập phương quay

Cigarettes. Determination of loss tobacco from the ends. Part 2: Method using a rotating cubic box (sismelatophore)

13589

TCVN 6675:2000

Thuốc lá - Xác định độ ẩm sợi

Tobacco - Determination of tobacco moisture content

13590

TCVN 6676:2000

Thuốc lá. Xác định dư lượng thuốc trừ sinh vật gây hại nhóm clo hữu cơ. Phương pháp sắc ký khí

Tobacco. Determination of organochlorine pesticide residues. Gas chromatographic method

13591

TCVN 6677:2000

Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định dư lượng thuốc trừ sinh vật gây hại nhóm dithiocacbamat

Tobacco and tobacco products. Determination of dithiocarbamate residues

13592

TCVN 6678:2000

Thuốc lá điếu. Xác định cacbon mono oxit trong pha hơi của khói thuốc lá. Phương pháp dùng máy phân tích hồng ngoại không phân tán (NDIR)

Cigarettes. Determination of carbon monooxide in the vapour phase of cigarettes smoke. NDIR method

13593

TCVN 6679:2000

Thuốc lá điếu. Xác định nicotin trong khói thuốc ngưng tụ. Phương pháp sắc ký khí

Cigarettes. Determination of nicotine in smoke condensates. Gas chromatographic method

13594

TCVN 6680:2000

Thuốc lá điếu. Xác định tổng hàm lượng chất ngưng tụ và chất ngưng tụ khô không chứa nicotin bằng cách sử dụng máy hút thuốc phân tích thông thường

Cigarettes. Determination of total and nicotine-free dry particulate matter using a routine analytical smoking machine

13595

TCVN 6681:2000

Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định độ tinh khiết của nicotin. Phương pháp khối lượng sử dụng axit tungstosilixic

Tobacco and tobacco products. Determination of nicotine purity. Gravimetric method using tungstosilicic acid

13596

TCVN 6682:2000

Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định nicotin pha hơi trong không khí. Phương pháp sắc ký khí

Tobacco and tobacco products. Determination of vapour-phase nicotine in air. Gas chromatographic method

13597

TCVN 6683:2000

Thuốc lá nguyên liệu. Xác định kích cỡ mảnh lá

Leaf tobacco. Determination of strip particle size

13598

TCVN 6684:2000

Thuốc lá điếu. Lấy mẫu

Cigarettes. Sampling

13599

TCVN 6685:2000

Sữa và sữa bột. Xác định hàm lượng aflatoxin M1. Làm sạch bằng sắc ký chọn lọc và xác định bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Milk and milk powder. Determination of aflatoxin M1 content. Clean-up immunoaffinity chromatography and determination by high-performance liquid chromatography

13600

TCVN 6686-1:2000

Sữa. Định lượng tế bào xôma. Phần 1: Phương pháp dùng kính hiển vi

Milk. Enumeration of somatic cells. Part 1: Microscopic method

Tổng số trang: 949