Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
13241 |
TCVN 5801-4:2001Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 4: Trang bị điện, Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 4: Trang bị điện, Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 4: Trang bị điện Rules for the classification and construction of river ships. Part 4: Electric installations |
13242 |
TCVN 5801-5:2001Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 5: Phòng, phát hiện và dập cháy Rules for the construction and classification of river ships. Part 5: Fire protection, detection and extinction |
13243 |
TCVN 5801-6:2001Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 6: Hàn điện Rules for the construction and classification of river ships. Part 6: Welding |
13244 |
TCVN 5801-7:2001Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 7: ổn định nguyên vẹn Rules for the construction and classification of river ships. Part 7: Intact stability |
13245 |
TCVN 5801-8:2001Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 8: Chia khoang Rules for the construction and classification of river ships. Part 8: Subdivision |
13246 |
TCVN 5801-9:2001Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 9: Mạn khô Rules for the construction and classification of river ships. Part 9: Load lines |
13247 |
|
13248 |
|
13249 |
TCVN 5929:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Mô tô, xe máy hai bánh. Yêu cầu an toàn chung và phương pháp thử Road vehicles. Two-wheeled motorcycles and mopeds. General safety requirements and test methods |
13250 |
TCVN 6238-1:2001An toàn đồ chơi trẻ em. Phần 1: Yêu cầu cơ lý Safety of toys. Part 1: Mechanical and physical properties |
13251 |
TCVN 6329:2001Đường trắng. Xác định sulphit bằng phương pháp so màu Rosanilin. Phương pháp chính thức White sugar. Determination of sulphite by the rosaniline colorimetric method. Official |
13252 |
TCVN 6333:2001Đường trắng. Phương pháp xác định độ màu. Phương pháp chính thức White sugar. Method of determination of colour. Official |
13253 |
TCVN 6438:2001Phương tiện giao thông đường bộ - Giới hạn lớn nhất cho phép của khí thải Road vehicles - Maximum permitted emission limits of exhaust gas |
13254 |
TCVN 6495-2:2001Chất lượng đất. Từ vựng. Phần 2: Các thuật ngữ và định nghĩa liên quan đến lấy mẫu Soil quality. Vocabulary. Part 2: Terms and definitions relating to sampling |
13255 |
TCVN 6592-1:2001Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp. Phần 1: Qui tắc chung Low-voltage switchinggear and controlgear. Part 1: General rules |
13256 |
TCVN 6592-4-1:2001Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp. Phần 4: Côngtắctơ và bộ khởi động động cơ. Mục 1: Côngtắctơ và bộ khởi động kiểu điện-cơ Low-voltage switchgear and controlgear. Part 4: Contactors and motor-starters. Section one: Electromechanical contactors and motor-staters |
13257 |
TCVN 6611-1:2001Tấm mạch in. Phần 1: Quy định kỹ thuật chung Printed boards. Part 1: Generic specification |
13258 |
|
13259 |
TCVN 6611-3:2001Tấm mạch in. Phần 3:Thiết kế và sử dụng tấm mạch in Printed boards. Part 3: Design and use of printed boards |
13260 |
TCVN 6627-2:2001Máy điện quay. Phần 2: Phương pháp thử nghiệm để xác định tổn hao và hiệu suất của máy điện quay (không kể máy điện dùng cho xe kéo) Rotating electrical machines. Part 2: Methods for determining losses and efficiency of rotating electrical machinery from tests (excluding machines for traction vehicles |