Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
12841 |
TCVN 7151:2002Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Pipet một mức Laboratory glassware. One-mark pipettes |
12842 |
TCVN 7152:2002Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Pipet pasteur sử dụng một lần Laboratory glassware. Disposable pasteur pipette |
12843 |
TCVN 7153:2002Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Bình định mức Laboratory glassware. One-mark volumetric flasks |
12844 |
TCVN 7154:2002Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Cốc thí nghiệm có mỏ Laboratory glassware. Beakers |
12845 |
TCVN 7155:2002Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Sốc nhiệt và độ bền sốc nhiệt. Phương pháp thử Laboratory glassware. Thermal shock and thermal shock endurance. Test methods |
12846 |
|
12847 |
|
12848 |
TCVN 7158:2002Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Phễu chiết và phễu chiết nhỏ giọt Laboratory glassware. Separating funnels and dropping funnels |
12849 |
TCVN 7159:2002Phân bón và chất cải tạo đất. Phân loại Fertilizers and soil conditioners. Classification |
12850 |
TCVN 7160:2002Chất hoạt động bề mặt. Phân loại đơn giản Surface active agents. Simplified classification |
12851 |
TCVN 7161-13:2002Hệ thống chữa cháy bằng khí. Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống. Phần 13: Chất chữa cháy IG-100 Gaseous fire-extinguishing systems. Physical properties and system design. Part 13: IG-100 extinguishant |
12852 |
TCVN 7161-1:2002Hệ thống chữa cháy bằng khí. Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống. Phần 1: Yêu cầu chung Gaseous fire-extinguishing systems. Physical properties and system design. Part 1: General requirements |
12853 |
TCVN 7161-9:2002Hệ thống chữa cháy bằng khí. Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống. Phần 9: Chất chữa cháy HFC 227 ea Gaseous fire-extinguishing systems. Physical properties and system design. Part 9: HFC 227 ea extinguishant |
12854 |
TCVN 7162:2002Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo độ ồn truyền theo không khí. Phương pháp kỹ thuật và phương pháp khảo sát Reciprocating internal combustion engines. Measurement of emitted airborne noise. Engineering method and survey method |
12855 |
TCVN 7163:2002Chai chứa khí. Van dùng cho chai chứa khí nạp lại được. Đặc tính kỹ thuật và thử kiểu Gas cylinders. Refillable gas cylinder valves. Specification and type testing |
12856 |
TCVN 7150-3:2002Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Pipet chia độ. Phần 3: Pipet quy định thời gian chờ 15 giây Laboratory glassware. Graduated pipettes. Part 3: Pipettes for which a waiting time of 15s is specified |
12857 |
TCVN 7150-2:2002Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Pipet chia độ. Phần 2: Pipet không quy định thời gian chờ Laboratory glassware. Graduated pipettes. Part 2: Pipettes for which no waiting time is specified |
12858 |
TCVN 7150-1:2002Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Pipet chia độ. Phần 1: Yêu cầu chung Laboratory glassware. Graduated pipettes. Part 1: General requirement |
12859 |
TCVN 7149-2:2002Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Buret. Phần 2: Buret không quy định thời gian chờ Laboratory glassware. Burettes. Part 2: Burettes for which no waiting time is specified |
12860 |
TCVN 7149-1:2002Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Buret. Phần 1: Yêu cầu chung Laboratory glassware. Burettes. Part 1: General requirements |