Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.979 kết quả.

Searching result

12801

TCVN 7207-3:2002

Thuỷ tinh và dụng cụ bằng thuỷ tinh. Phân tích dung dịch chiết. Phần 3: Xác định canxi oxit và magiê oxit bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Glass and glassware. Analysis of extract solutions. Part 3: Determination of calcium oxide and magnesium oxide by flame otomic absorption spectrometry

12802

TCVN 7207-5:2002

Thuỷ tinh và dụng cụ bằng thuỷ tinh. Phân tích dung dịch chiết. Phần 5: Xác định sắt (III) oxit bằng phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử và quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Glass and glassware. Analysis of extract solutions. Part 5: Determination of iron (III) oxide by molecular absorption spectrometry and flame atomic absorption spectrometry

12803

TCVN 7207-6:2002

Thuỷ tinh và dụng cụ bằng thuỷ tinh. Phân tích dung dịch chiết. Phần 6: Xác định BO (III) oxit bằng phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử

Glass and glassware. Analysis of extract solutions. Part 6: Determination of borom (III) oxide by molecular absorption spectrometry

12804

TCVN 7208:2002

Chất độc hại trong xăng động cơ

Hazardous materials in motor gasoline

12805

TCVN 7209:2002

Chất lượng đất. Giới hạn tối đa cho phép của kim loại nặng trong đất

Soil quality. Maximum allowable limits of heavy metals in the soil

12806

TCVN 7210:2002

Rung động và va chạm. Rung động do phương tiện giao thông đường bộ. Giới hạn cho phép đối với môi trường khu công cộng và khu dân cư

Vibration and shock. Vibration emitted by roads traffic. Maximum limits in the environment of public and residential areas

12807

TCVN 7211:2002

Rung động và va chạm. Rung động do phương tiện giao thông đường bộ. Phương pháp đo

Vibration and shock. Vibration emitted by roads traffic. Method of measurement

12808

TCVN 7212:2002

Ecgônômi. Xác định sự sinh nhiệt chuyển hoá

Ergonomics. Determination of metabolic heat production

12809

TCVN 7213-1:2002

Ecgônômi. Yêu cầu Ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị đầu cuối (VDT). Phần 1: Giới thiệu chung

Ergonomics. Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs). Part 1: General introduction

12810

TCVN 7214:2002

Chứng khoán. Hệ thống đánh số phân định chứng khoán quốc tế (isin)

Securities. International securities identification numbering system (ISIN)

12811

TCVN 7215:2002

Hoạt động ngân hàng. Mẫu xác định hợp đồng vay/gửi

Banking. Forms for confirming loan/deposit contracts

12812

TCVN 7217-1:2002

Mã thể hiện tên nước và vùng lãnh thổ của chúng. Phần 1: Mã nước

Codes for the representation of names of counties and their subdivisions. Part 1: Country codes

12813

TCVN 7218:2002

Kính tấm xây dựng. Kính nổi. Yêu cầu kỹ thuật

Sheet glass for construction. Clear float glass. Specifications

12814

TCVN 7219:2002

Kính tấm xây dựng. Phương pháp thử

Sheet glass for construction. Method of test

12815

TCVN 7220-1:2002

Chất lượng nước. Đánh giá chất lượng nước theo chỉ số sinh học. Phần 1: Phương pháp lấy mẫu giun tròn (Nematoda) và động vật không xương sống ở đáy cỡ trung bình (ĐVĐTB) tại các vùng nước nông bằng dụng cụ lấy mẫu định lượng

Water quality. Water quality assessment by use of biological index. Part 1: Methods of use of quantitative samplers for nematodes and meio-benthic invertebrates on substrata in shallow freshwaters

12816

TCVN 7220-2:2002

Chất lượng nước. Đánh giá chất lượng nước theo chỉ số sinh học. Phần 2: Phương pháp diễn giải các dữ liệu sinh học thu được từ các cuộc khảo sát giun tròn (Nematoda) và động vật không xương sống ở đáy cỡ trung bình (ĐVĐTB)

Water quality. Water quality assessment by use of biological index. Part 2: Methods of interpretation of biological data from surveys of the nematodes and benthic meio-invertebrates

12817

TCVN 7221:2002

Yêu cầu chung về môi trường đối với các trạm xử lý nước thải công nghiệp tập trung

General environmental requirements for central industrial wastewater treatment plants

12818

TCVN 7223:2002

Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn chiếu sáng phía trước của xe cơ giới có chùm sáng gần và/hoặc chùm sáng xa không đối xứng được lắp đèn sợi đốt loại R2 và/hoặc HS1. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Motor vehicle headlamps emitting an asymmetrical passing beam and/or a driving beam and equipped with filament lamps of categories R2 and/or HS1. Requirements and test methods in type approval

12819

TCVN 7224:2002

Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn chiếu sáng phía trước liền khối của xe cơ giới có chùm sáng gần hoặc chùm sáng xa hoặc cả hai không đối xứng. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Motor vehicle \"seal beam\" headlamps emitting an asymmetrical passing beam or a driving beam or both. Requirements and test methods in type approval

12820

TCVN 7225:2002

Phương tiện giao thông đường bộ - Đèn vị trí trước và sau, đèn phanh và đèn hiệu chiều rộng xe cho xe cơ giới, moóc và bán moóc - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles - Front and rear position (side) lamps, stop-lamps and end-outline marker lamps for motor vehicle and their trailers - Requirements and test methods in type approval

Tổng số trang: 949