Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.968 kết quả.
Searching result
12501 |
|
12502 |
TCVN 6276:2003/SĐ 2:2005Quy phạm các hệ thống ngăn ngừa ô nhiễm biển của tàu Rules for marine pollution prevention systems of ships |
12503 |
TCVN 6277:2003Quy phạm hệ thống điều khiển tự động và từ xa Rules for automatic and remote control systems |
12504 |
TCVN 6276:2003Quy phạm các hệ thống ngăn ngừa ô nhiễm biển của tàu Rules for marine pollution prevention systems of ships |
12505 |
TCVN 6273:2003Quy phạm chế tạo và chứng nhận côngtenơ vận chuyển bằng đường biển Rules for construction and certification of freight containers |
12506 |
|
12507 |
|
12508 |
|
12509 |
TCVN 6259-9:2003Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 9: Phân khoang Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 9: Subdivision |
12510 |
TCVN 6259-8F:2003Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8F: Tàu khách Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8F: Passenger ships |
12511 |
TCVN 6259-8E:2003Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8E: Tàu chở xô hoá chất nguy hiểm Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8E: Ships carrying dangerous chemical in bulk |
12512 |
TCVN 6259-8D:2003Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8D: Tàu chở xô khí hoá lỏng Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8D: Ships carrying liquefied gas in bulk |
12513 |
TCVN 6259-8C:2003Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8C: Tàu lặn Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8C: Submersibles |
12514 |
TCVN 6259-8B:2003Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8B: Tàu công trình và sà lan chuyên dụng Rules for theo classification and construction of sea-going steel ships. Part 8B: Work-ships and special purpose barges |
12515 |
TCVN 6259-8A:2003Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8A: Sà lan thép Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8A: Steel Barges |
12516 |
TCVN 6259-7A:2003Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 7A: Vật liệu Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 7A: Materials |
12517 |
TCVN 6259-7B:2003Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 7B: Trang thiết bị Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 7B: Equipment |
12518 |
TCVN 6259-6:2003Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 6: Hàn Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 6: Welding |
12519 |
TCVN 6259-5:2003Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 5: Phòng, phát hiện và chữa cháy Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 5: Fire protection, detection and extinction |
12520 |
TCVN 6259-4:20035Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 4: Trang bị điện Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part: Electrical installations |