Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.968 kết quả.
Searching result
12121 |
|
12122 |
TCVN 7538-2:2005Chất lượng đất. Lấy mẫu. Phần 2: Hướng dẫn kỹ thuật lấy mẫu Soil quality. Sampling. Part 2: Guidance on sampling techniques |
12123 |
TCVN 7535:2005Da. Phép thử hoá. Xác định hàm lượng formalđehyt Leather. Chemical tests. Determination of formaldehyde content |
12124 |
TCVN 7534:2005Da. Phép thử cơ lý. Xác định độ bền uốn gấp bằng máy uốn gấp Leather. Physical and mechanical tests. Determination of flex resistance by flexometer method |
12125 |
TCVN 7532:2005Lốp xe ôtô con. Kiểm tra xác nhận các tính năng của lốp. Phương pháp thử phòng thí nghiệm Passenger car tyres. Verifying tyre capabilities. Laboratory test methods |
12126 |
TCVN 7533:2005Lốp xe tải và xe buýt. Kiểm tra xác nhận các tính năng của lốp. Phương pháp thử phòng thí nghiệm Truck and bus tyres. Verifying tyre capabilities. Laboratory test methods |
12127 |
TCVN 7531-1:2005Định nghĩa một số thuật ngữ sử dụng trong công nghiệp lốp. Phần 1: Lốp hơi Definitions of some terms used in the tyre industry. Part 1: Pneumatic tyres |
12128 |
|
12129 |
|
12130 |
|
12131 |
TCVN 7526:2005Kính xây dựng. Định nghĩa và phân loại Sheet glass in building. Definitions and classification |
12132 |
|
12133 |
|
12134 |
TCVN 7520:2005Hạt cacao - Xác định độ ẩm (phương pháp thông dụng) Cocoa beans - Determination of moisture content (Routine method) |
12135 |
|
12136 |
|
12137 |
|
12138 |
|
12139 |
|
12140 |
|