Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.968 kết quả.

Searching result

12081

TCVN 8-50:2005

Bản vẽ kỹ thuật. Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 50: Qui ước cơ bản về biểu diễn các diện tích trên mặt cắt và hình cắt

Technical drawings. General principles of presentation. Part 50: Basic conventions for representing areas on cuts and sections

12082

TCVN 7565:2005

Quy phạm thiết bị nâng trên các phương tiện thuỷ nội địa

Rules for cargo handling appliances for means of floating inland water

12083

TCVN 7690:2005

Cốp pha nhựa dùng cho bê tông

Plastic formwork for concrete

12084

TCVN 7563-8:2005

Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 8: An ninh

Information technology. Vocabulary. Part 8: Security

12085

TCVN 7563-4:2005

Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 4: Tổ chức dữ liệu

Information technology. Vocabulary. Part 4: Organization of data

12086

TCVN 7562:2005

Công nghệ thông tin. Mã thực hành quản lý an ninh thông tin

Information technology. Code of practice for information security management

12087

TCVN 7563-1:2005

Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 1: Thuật ngữ cơ bản

Information technology. Vocabulary. Part 1: Fundamental terms

12088

TCVN 7561:2005

Xử lý thông tin. Cách trình bày các giá trị số trong chuỗi ký tự cho trao đổi thông tin

Information processing. Representation of numerical values in character strings for information interchange

12089

TCVN 7560:2005

Công nghệ thông tin. Mô hình tham chiếu EDI-mở

Information technology. Open-EDI reference model

12090

TCVN 7559:2005

Phương tiện giao thông đường bộ. Động lực học và khả năng bám đường của xe. Từ vựng

Road vehicles. Vehicle dynamics and road-holding ability. Vocabulary

12091

TCVN 7558-2:2005

Lò đốt chất thải rắn. Xác định tổng nồng độ các hợp chất hữu cơ trong khí thải. Phần 2: Phương pháp đo độ đục

Solid waste incinerators. Determination of total concentration of organic compounds in fluegas. Part 2: Turbidity method

12092

TCVN 7558-1:2005

Lò đốt chất thải rắn. Xác định tổng nồng độ các hợp chất hữu cơ trong khí thải. Phần 1: Phương pháp quang phổ

Solid waste incinerators. Determination of total concentration of organic compounds in fluegas. Part 1: Spectrophotometric method

12093

TCVN 7557-3:2005

Lò đốt chất thải rắn y tế. Xác định kim loại nặng trong khí thải. Phần 3: Phương pháp xác định nồng độ cadmi và chì bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và không ngọn lửa

Health care solid waste incinerators. Determination of heavy metals in fluegas. Part 3: Determination of cadmium and lead concentrations by flame and electrothermal atomic absorption spectrometric method

12094

TCVN 7557-2:2005

 Lò đốt chất thải rắn y tế. Xác định kim loại nặng trong khí thải. Phần 2: Phương pháp xác định nồng độ thuỷ ngân bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử kỹ thuật hoá hơi lạnh

Health care solid waste incinerators. Determination of heavy metals in fluegas. Part 2: Determination of mercury concentrations by cold vapour atomic absorption method

12095

TCVN 7557-1:2005

Lò đốt chất thải rắn y tế. Xác định kim loại nặng trong khí thải. Phần 1: Quy định chung

Health care solid waste incinerators. Determination of heavy metals in fluegas. Part 1: General requirements

12096

TCVN 7556-3:2005

Lò đốt chất thải rắn y tế. Xác định nồng độ khối lượng PCDD/PCDF. Phần 3: Định tính và định lượng

Health care solid waste incinerators. Determination of the mass concentration of PCDD/PCDF. Part 3: Identification and quantification

12097

TCVN 7556-2:2005

Lò đốt chất thải rắn y tế. Xác định nồng độ khối lượng PCDD/PCDF. Phần 2: Chiết và làm sạch

Health care solid waste incinerators. Determination of the mass concentration of PCDD/PCDF. Part 2: Extraction and clean-up

12098

TCVN 7556-1:2005

Lò đốt chất thải rắn y tế. Xác định nồng độ khối lượng PCDD/PCDF. Phần 1: Lẫy mẫu

Health care solid waste incinerators. Determination of the mass concentration of PCDDs/PCDFs. Part 1: Sampling

12099

TCVN 7555:2005

Công te nơ vận chuyển. Từ vựng

Freight containers. Vocabulary

12100

TCVN 7554:2005

Công te nơ vận chuyển loạt 1. Bộ phận định vị ở góc. Đặc tính kỹ thuật

Series 1 freight containers. Corner fittings. Specification

Tổng số trang: 949