Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.965 kết quả.

Searching result

10561

TCVN 2084:2009

Chất mang mực dạng nhão - Xác định tính chất nhớt đàn hồi sử dụng lưu biến kế dao động

Standard test method for viscoelastic properties of paste ink vehicle using an oscillatory rheometer

10562

TCVN 2082:2009

Mực in - Xác định độ nghiền mịn bằng dụng cụ đo độ nghiền NPIRI

Standard test method for fineness of grind of printing inks by the NPIRI grindometer

10563

TCVN 2087:2009

Mực in tự khô do oxy hóa - Xác định thời gian khô theo độ bền squalen

Standard test method for drying time of oxidative-drying printing inks by squalene resistance

10564

TCVN 2081:2009

Mực in - Phương pháp lấy mẫu

Printing inks – Sampling

10565

TCVN 6384:2009

Mã số vật phẩm - Mã số thương mại toàn cầu 12 chữ số (GTIN-12) - Yêu cầu kỹ thuật

Article Number – The Global Trade Item Number of 12-digit (GTIN-12) – Specification

10566

TCVN 6756:2009

Mã số mã vạch vật phẩm - Mã số mã vạch GS1 cho nhà sách và nhà xuất bản phẩm nhiều kỳ - Yêu cầu kỹ thuật

Article number and barcode - GS1 number and barcode for book and serial - Specification

10567

TCVN 5697:2009

Thông tin và tư liệu - Viết tắt từ và cụm từ Tiếng Việt dùng trong mô tả thư mục

Information and Documentation - Abreviation of Vietnamese Words for Bibliographic Description

10568

TCVN 3573:2009

Các chỉ tiêu thống kê về độ chính xác và tính ổn định của các nguyên công công nghệ - Phương pháp tính toán

Statistical indexes of precision and stability of technological operations - Methods of calculation

10569

TCVN 3574:2009

Kiểm soát thống kê các quá trình công nghệ khi tham số kiểm tra theo phân bố chuẩn

Statistical control of technological processes under the normal distribution of the controlled parameters

10570

TCVN 8271-1:2009

Công nghệ thông tin - Bộ kí tự mã hóa tiếng Việt - Khái quát

Information technology - Vietnamese Encoded Character Set - General

10571

TCVN 8271-2:2009

Công nghệ thông tin - Bộ kí tự mã hóa Tiếng Việt – Phần 2: Chữ Nôm

Information technology - Vietnamese Encoded Character Set – Part 2: Nôm Script

10572

TCVN 1665:2009

Quặng sắt - Phương pháp xác định lượng mất khi nung

Iron ores - Determination of mass loss after ignition

10573

TCVN 1669:2009

Quặng sắt - Xác định titan – Phương pháp đo màu diantipyrylmetan

Iron ores - Determination of titanium – Diantipyrylmethane spectrophotometric method

10574

TCVN 4655-2:2009

Quặng sắt - Xác định hàm lượng mangan – Phần 2: Phương pháp đo màu periodat

Iron ores - Determination of manganes content – Part 2: Periodate spectrophotometric method

10575

TCVN 8055-2:2009

Vật liệu cách nhiệt - Sản phẩm bông thủy tinh - Phương pháp thử

Thermal insulation materials - Product of glass wool - Test methods

10576

TCVN 6355-1:2009

Gạch xây - Phương pháp thử. Phần 1: Xác định kích th­ước và khuyết tật ngoại quan

Bricks - Test methods

10577

TCVN 6355-2:2009

Gạch xây - Phương pháp thử. Phần 2: Xác định c­ường độ nén

Bricks - Test methods

10578

TCVN 6355-3:2009

Gạch xây - Phương pháp thử. Xác định c­ường độ uốn

Bricks - Test methods

10579

TCVN 6355-4:2009

Gạch xây - Phương pháp thử. Phần 4: Xác định độ hút nước

Bricks - Test methods

10580

TCVN 6355-5:2009

Gạch xây - Phương pháp thử. Xác định khối lượng thể tích

Bricks - Test methods

Tổng số trang: 949