-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3724:1982Dụng cụ và thiết bị điện. Dòng điện danh định Electrical apparatus and equipments. Nominal current ratings |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11227-2:2015Thép kết cấu hàn, mặt cắt rỗng tạo hình nguội từ thép không hợp kim và thép hạt mịn. Phần 2: Kích thước và đặc tính mặt cắt. 30 Cold-formed welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels -- Part 2: Dimensions and sectional properties |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 182:1965Khí cụ điện dùng trong công nghiệp - Dãy dòng điện định mức Electric apparatuses used in industry - Series of nominal currents |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12648:2020Thiết bị vệ sinh - Chậu rửa - Yêu cầu tính năng và phương pháp thử Sanitary appliances - Wash basins - Functional requirement and test methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 9618-25:2013Thử nghiệm cáp điện trong điều kiện cháy. Tính toàn vẹn của mạch điện. Phần 25: Quy trình và yêu cầu. Cáp sợi quang Tests for electric cables under fire conditions. Circuit integrity. Part 25: Procedures and requirements. Optical fibre cables |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 13079-1:2020An toàn quang sinh học của bóng đèn và hệ thống bóng đèn Photobiological safety of lamps and lamp systems |
212,000 đ | 212,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 5438:1991Xi măng - Thuật ngữ và định nghĩa Cements - Terms and definitions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 11227-1:2015Thép kết cấu hàn, mặt cắt rỗng tạo hình nguội từ thép không hợp kim và thép hạt mịn. Phần 1: Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp. 34 Cold-formed welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels -- Part 1: Technical delivery conditions |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 3121-17:2022Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 17: Xác định hàm lượng ion chloride hòa tan trong nước Mortar for masonry – Test methods – Part 17: Determination of water soluble chloride content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 8257-6:2023Tấm thạch cao – Phương pháp thử cơ lý – Phần 6: Xác định độ hút nước Gypsum board - Test methods for physical testing – Part 6: Determination of water absorption |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 13255:2021Bình đun nước nóng thông minh – Hiệu suất năng lượng Smart water heaters – Energy efficiency |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 9535-7:2012Phương tiện giao thông đường sắt. Vật liệu đầu máy toa xe. Phần 7: Bộ trục bánh xe của đầu máy và toa xe. Yêu cầu về chất lượng Railway rolling stock material. Part 7: Wheelsets for tractive and trailing stock. Quality requirements |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 13608:2023Chiếu sáng nhân tạo bên ngoài các công trình công cộng và hạ tầng kỹ thuật – Yêu cầu thiết kế Outdoor artificial lighting for public buildings and urban infrastructure – Design requirements |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
14 |
TCVN 8514:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp quang phổ 2,2\'-diquinolyl Steel and cast iron. Determination of copper content. 2,2\'-Diquinolyl spectrophotometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
15 |
TCVN 9261:2012Xây dựng công trình - Dung sai - Cách thể hiện độ chính xác kích thước - Nguyên tắc và thuật ngữ Building construction - Tolerances-Expression of dimensional accuracy- Principles and terminology |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
16 |
TCVN 3121-6:2022Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 6: Xác định khối lượng thể tích của vữa tươi Mortar for masonry – Test methods – Part 6: Determination of bulk density of fresh mortar |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
17 |
TCVN 13480-2:2022Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 2: Xác định cường độ chịu uốn và chịu nén Methods of test for screed materials – Part 2: Determination of flexural and compressive strength |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
18 |
TCVN 6526:2006Thép băng kết cấu cán nóng Hot-rolled steel strip of structural quality |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
19 |
TCVN 5558:1991Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị hóa lý và vật lý nguyên tử Physical quantities and units. Physical chemistry and molecular physics |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
20 |
TCVN 12101-6:2017Phụ gia thực phẩm – Axit alginic và các muối alginate – Phần 6: Propylen glycol alginat Food additives- Alginic acid and alginates - Part 6: Propylene glycol alginat |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
21 |
TCVN 12101-4:2017Phụ gia thực phẩm – Axit alginic và các muối alginate – Phần 4: Amoni alginat Food additives- Alginic acid and alginates - Part 4: Ammonium alginate |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
22 |
TCVN 7860:2008Sản phẩm thép cán phẳng để chế tạo chai chứa khí bằng phương pháp hàn Flat rolled steel products for welded gas cylinders |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
23 |
TCVN 2058:1977Thép tấm dày cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước Hot-rolled thick steel plates. Sizes, parameters and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
24 |
TCVN 5972:1995Không khí xung quanh. Xác định nồng độ khối lượng của cacbon monoxit (CO). Phương pháp sắc ký khí Ambient air. Determination of the mass concentration of carbon monoxide. Gas chromatographic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
25 |
TCVN 7255:2003Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định hàm lượng kali tổng số Tobacco and tobacco products. Determination of total potassium content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
26 |
TCVN 5937:2005Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn chất lượng không khí xung quanh Air quality. Ambient air quality standards |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
27 |
TCVN 3779:1983Thép tấm mỏng rửa axit Thin pickled sheet steels |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
28 |
TCVN 7101:2002Thuốc lá - Xác định nitrat bằng phương pháp phân tích dòng liên tục Tobacco - Determination of nitrate by continuous flow analysis |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
29 |
TCVN 8594-2:2011Thép không gỉ cán nguội liên tục. Dung sai kích thước và hình dạng. Phần 2: Băng rộng và tấm / lá. Continuously cold-rolled stainless steel. Tolerances on dimensions and form. Part 2: Wide strip and plate/sheet |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
30 |
TCVN 10437:2014Giầy dép - Phương pháp thử mũ giầy - Độ bền kéo và độ giãn dài Footwear – Test methods for uppers – Tensile strength and elongation |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
31 |
TCVN 1854:1976Phôi thép cán từ thép cacbon chất lượng, thép hợp kim trung bình và hợp kim cao. Yêu cầu kỹ thuật Rolled billets from high quality carbon, medium alloy and high alloy steels. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
32 |
TCVN 13257-2:2021Dịch vụ danh mục dữ liệu không gian địa lý - Phần 2: Liên kết giao thức HTTP Catalogue service for geospatial data - Part 2: HTTP protocol binding |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
33 |
TCVN 10026:2013Chất lượng không khí – Phương pháp xác định hàm lượng mercaptan Standard test method for mercaptan content of the atmosphere |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
34 |
TCVN 3781:1983Thép tấm mỏng mạ kẽm. Yêu cầu kỹ thuật Zinc-plate steel sheet - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
35 |
TCVN 8048-1:2009Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 1: Xác định độ độ ẩm cho các phép thử cơ lý Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 1. Determination of moisture content for physical and mechanical tests |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 3,162,000 đ |