Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.968 kết quả.

Searching result

7961

TCVN 9909:2013

Đá vôi - Xác định hàm lượng kali, natri - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử

Lime stone - Determination of sodium and postassium by atomic absorption spectroscopy method

7962

TCVN 9910:2013

Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng sắt tổng - Phương pháp đo quang

Soils, rocks and ores of silicate group - Determination of total iron content by photometric method

7963

TCVN 9911:2013

Đất, đá quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng silic oxit - Phương pháp khối lượng

Soils, rocks and ores of silicate group - Determination of silica content - Volumetric method

7964

TCVN 9912:2013

Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng canxi oxit - Phương pháp chuẩn độ complexon

Soils, rocks and ores of silicate group - Determination of calcium oxide content - Titrimetric method

7965

TCVN 9913:2013

Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng titan oxit - Phương pháp đo quang

Soils, rocks and ores of silicate group - Determination of titanium oxide - Photometric method

7966

TCVN 9914:2013

Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng sắt tổng - Phương pháp chuẩn độ

Soils, rocks and ores of silicate group - Determination of total iron content - Titrimetric method

7967

TCVN 9915:2013

Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng nhôm oxit - Phương pháp chuẩn dộ complexon

Soils, rocks and ores of silicate - Determination of alumina content - Titrimetric method

7968

TCVN 9916:2013

Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng magie oxit - Phương pháp chuẩn độ complexon

Soils, rocks and ores of silicate group - Determination of magnesia content - Titrimetric method

7969

TCVN 9917:2013

Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng các nguyên tố kali, natri, liti, rubidi, cesi - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử

Soils, rocks and ores of silicate group - Determination of potassium, lithium, rubidium, cesium by atomic - Absorption spectroscopy method

7970

TCVN 9918:2013

Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định đồng thời 36 nguyên tố - Phương pháp ICP-OES

Soils, rocks and ores of silicate group - Simultaneous determination of thirty six elements by ICO-OES method

7971

TCVN 9919:2013

Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định đồng thời 36 nguyên tố - Phương pháp ICP-OES

Soils, rocks and gold ores - Determination of gold, silver by fire assay fusion method

7972

TCVN 9974:2013

Vật liệu xảm chèn khe và vết nứt, thi công nóng, dùng cho mặt đường bê tông xi măng và mặt đường bê tông nhựa. Yêu cầu kỹ thuật

Standard Specification for Joint and Crack Sealants, Hot Applied, for Concrete and Asphalt Pavements

7973

TCVN 9981:2013

Hệ thống điều hoà không khí đa cụm và bơm nhiệt gió-gió - Phương pháp thử và đánh giá tính năng.

Multiple split-system air-conditioners and air-to-air heat pumps -- Testing and rating for performance

7974

TCVN 9982-1:2013

Tủ lạnh bày hàng - Phần 1: Từ vựng

Refrigerated display cabinets - Part 1: Vocabulary

7975

TCVN 9982-2:2013

Tủ lạnh bày hàng - Phần 2: Phân loại, yêu cầu và điều kiện thử

Refrigerated display cabinets - Part 2: Classification, requirements and test conditions

7976

TCVN 9800-1:2013

Âm học – Phương tiện bảo vệ thính giác – Phần 1: Phương pháp chủ quan đo độ suy giảm âm thanh

Acoustics – Hearing protectors – Part 1: Subjective method for the measurement of sound attenuation

7977

TCVN 10125-1:2013

Chất lượng nước – Phát hiện và đếm các thể thực khuẩn – Phần 1: Đếm các thể thực khuẩn RNA đặc thù F

Water quality – Detection and enumeration of bacteriophages – Part 1: Enumeration of F-specific RNA bacteriophages

7978

TCVN 10125-2:2013

Chất lượng nước – Phát hiện và đếm các thể thực khuẩn – Phần 2: Đếm các thể thực khuẩn coli sinh dưỡng

Water quality – Detection and enumeration of bacteriophages – Part 2: Enumeration of somatic coliphages

7979

TCVN 10125-3:2013

Chất lượng nước – Phát hiện và đếm các thể thực khuẩn – Phần 3: Xác định giá trị sử dụng của phương pháp làm giàu thể thực khuẩn trong nước

Water quality – Detection and enumeration of bacteriophages – Part 3: Validation of methods for concentration of bacteriophages from water

7980

TCVN 10125-4:2013

Chất lượng nước – Phát hiện và đếm các thể thực khuẩn – Phần 4: Đếm các thể thực khuẩn xâm nhiễm Bacteroides fragilis

Water quality – Detection and enumeration of bacteriophages – Part 4: Enumeration of bacteriophages infecting Bacteroides fragilis

Tổng số trang: 949