Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
6961 |
TCVN 9945-2:2013Biểu đồ kiểm soát - Phần 2: Biểu đồ kiểm soát Shewhart Control charts -- Part 2: Shewhart control charts |
6962 |
TCVN 9945-4:2013Biểu đồ kiểm soát - Phần 4: Biểu đồ tổng tích lũy Control charts -- Part 4: Cumulative sum charts |
6963 |
TCVN 9945-3:2013Biểu đồ kiểm soát - Phần 3: Biểu đồ kiểm soát chấp nhận Control charts -- Part 3: Acceptance control charts |
6964 |
TCVN 9944-4:2013Phương pháp thống kê trong quản lý quá trình - Năng lực và hiệu năng - Phần 4: Ước lượng năng lực quá trình và đo hiệu năng Statistical methods in process management -- Capability and performance -- Part 4: Process capability estimates and performance measures |
6965 |
TCVN 9944-7:2013Phương pháp thống kê trong quản lý quá trình - Năng lực và hiệu năng - Phần 7: Năng lực của quá trình đo Statistical methods in process management -- Capability and performance -- Part 7: Capability of measurement processes |
6966 |
TCVN 9944-3:2013Phương pháp thống kê trong quản lý quá trình - Năng lực và hiệu năng - Phần 3: Nghiên cứu hiệu năng máy đối với dữ liệu đo được trên bộ phận riêng biệt Statistical methods in process management -- Capability and performance -- Part 3: Machine performance studies for measured data on discrete parts |
6967 |
TCVN 9943-1:2013Hướng dẫn đối với quy định kỹ thuật về tính chất và lớp sản phẩm - Phần 1: Lợi ích cơ bản Guide for specification of product properties and classes -- Part 1: Fundamental benefits |
6968 |
TCVN 9943-2:2013Hướng dẫn đối với quy định kỹ thuật về tính chất và lớp sản phẩm - Phần 2 : Nguyên tắc kỹ thuật và hướng dẫn Guide for specification of product properties and classes -- Part 2: Technical principles and guidance |
6969 |
TCVN 9943-3:2013Hướng dẫn đối với quy định kỹ thuật về tính chất và lớp sản phẩm - Phần 3: Kinh nghiệm thu được Guide for specification of product properties and classes. Part 3: Experience gained |
6970 |
TCVN 9944-1:2013Phương pháp thống kê trong quản lý quá trình - Năng lực và hiệu năng - Phần 1: Nguyên tắc chung và khái niệm Statistical methods in process management -- Capability and performance -- Part 1: General principles and concepts |
6971 |
TCVN 9944-2:2013Phương pháp thống kê trong quản lý quá trình - Năng lực và hiệu năng - Phần 2: Năng lực và hiệu năng quá trình của mô hình quá trình phụ thuộc thời gian Statistical methods in process management -- Capability and performance -- Part 2: Process capability and performance of time-dependent process models |
6972 |
TCVN 9937:2013Tinh bột và sản phẩm tinh bột. Xác định hàm lượng nitơ bằng phương pháp Kjeldahl. Phương pháp quang phổ Starches and derived products. Determination of nitrogen content by the Kjeldahl method. Spectrophotometric method |
6973 |
TCVN 9938:2013Tinh bột tự nhiên hoặc tinh bột biến tính. Xác định hàm lượng chất béo tổng số Starches, native or modified. Determination of total fat content |
6974 |
|
6975 |
TCVN 9940:2013Tinh bột và sản phẩm tinh bột. Xác định hàm lượng tro sulfat Starches and derived products. Determination of sulphated ash |
6976 |
TCVN 9941:2013Tinh bột và sản phẩm tinh bột. Xác định hàm lượng phospho tổng số. Phương pháp quang phổ Starches and derived products. Determination of total phosphorus content. Spectrophotometric method |
6977 |
TCVN 9942:2013Tinh bột và sản phẩm tinh bột. Xác định hàm lượng clorua. Phương pháp đo điện thế Starches and derived products. Determination of chloride content. Potentiometric method |
6978 |
TCVN 9936:2013Tinh bột và sản phẩm tinh bột. Xác định hàm lượng nitơ bằng phương pháp Kjeldahl. Phương pháp chuẩn độ Starches and derived products. Determination of nitrogen content by the Kjeldahl method. Titrimetric method |
6979 |
TCVN 9935:2013Tinh bột tự nhiên. Xác định hàm lượng tinh bột. Phương pháp đo độ phân cực ewers Native starch. Determination of starch content. Ewers polarimetric method |
6980 |
TCVN 9934:2013Tinh bột. Xác định độ ẩm. Phương pháp dùng tủ sấy Starch. Determination of moisture content. Oven-drying method |