-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3028:1979Dao bào mặt mút gắn thép gió. Kết cấu và kích thước HSS tipped undercutting straight and gooseneck tools for shaping machines. Design and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10566-30:2014Hệ thống tự động hóa công nghiệp và tích hợp - Từ điển kỹ thuật mở và ứng dụng cho dữ liệu cái - Phần 30: Thể hiện hướng dẫn định danh Industrial automation systems and integration -- Open technical dictionaries and their application to master data -- Part 30: Identification guide representation |
176,000 đ | 176,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 226,000 đ |