Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.135 kết quả.

Searching result

481

TCVN 13239-4:2024

Công nghệ thông tin – Kiến trúc tham chiếu dữ liệu lớn – Phần 4: Bảo mật và quyền riêng tư

Information technology – Big data reference architecture – Part 4: Security and privacy

482

TCVN 14199-1:2024

Trí tuệ nhân tạo – Quy trình vòng đời và yêu cầu chất lượng – Phần 1: Mô hình Meta chất lượng

Artificial Intelligence – Life Cycle Processes and Quality Requirements – Part 1: Quality Meta Model

483

TCVN 14199-2:2024

Trí tuệ nhân tạo – Quy trình vòng đời và yêu cầu chất lượng – Phần 2: Độ bền vững

Artificial Intelligence – Life Cycle Processes and Quality Requirements – Part 2: Robustness

484

TCVN 14202:2024

Nút Ipv6 – Yêu cầu kỹ thuật

IPv6 Node – Requirements

485

TCVN 14176-2:2024

Công trình xây dựng – Tổ chức thông tin về công trình xây dựng – Phần 2: Khung phân loại

Building construction – Organization of information about construction works – Part 2: Framework for classification

486

TCVN 14177-1:2024

Tổ chức và số hóa thông tin về công trình xây dựng, bao gồm mô hình hóa thông tin công trình (BIM) – Quản lý thông tin sử dụng mô hình hóa thông tin công trình – Phần 1: Khái niệm và nguyên tắc

Organization and digitization of information about buildings and civil engineering works, including building information modelling (BIM) – Information management using building information modelling – Part 1: Concepts and principles

487

TCVN 14177-2:2024

Tổ chức và số hóa thông tin về công trình xây dựng, bao gồm mô hình hóa thông tin công trình (BIM) – Quản lý thông tin sử dụng mô hình hóa thông tin công trình – Phần 2: Giai đoạn chuyển giao tài sản

Organization and digitization of information about buildings and civil engineering works, including building information modelling (BIM) – Information management using building information modelling – Part 2: Delivery phase of the assets

488

TCVN 7568-1:2024

Hệ thống báo cháy – Phần 1: Quy định chung và định nghĩa

Fire detection and alarm systems – Part 1: General and definitions

489

TCVN 7278-1:2024

Chất chữa cháy – Chất tạo bọt chữa cháy – Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật đối với chất tạo bọt chữa cháy độ nở thấp dùng phun lên bề mặt chất lỏng cháy không hòa tan được với nước

Fire extinguishing media — Foam concentrates — Part 1: Specification for low–expansion foam concentrates for top application to water– immiscible liquids

490

TCVN 6379:2024

Thiết bị chữa cháy – Trụ nước chữa cháy

Fire protection equipment – Fire hydrant

491

TCVN 13316-14:2024

Phòng cháy chữa cháy – Xe ô tô chữa cháy – Phần 14: Xe cứu nạn, cứu hộ

Fire protection – Fire fighting vehicle – Part 14: Rescue Vehicle

492

TCVN 7161-9:2024

Hệ thống chữa cháy bằng khí – Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống – Phần 9: Khí chữa cháy HFC–227ea

Gaseous fire–extinguishing systems – Physical properties and system design – Part 9: HFC–227ea extinguishant

493

TCVN 7161-13:2024

Hệ thống chữa cháy bằng khí – Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống – Phần 13: Khí chữa cháy IG–100

Gaseous fire–extinguishing systems – Physical properties and system design – Part 13: IG–100 extinguishant

494

TCVN 7161-14:2024

Hệ thống chữa cháy bằng khí – Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống – Phần 14: Khí chữa cháy IG-55

Gaseous fire–extinguishing systems – Physical properties and system design – Part 14: IG-55 extinguishant

495

TCVN 7161-15:2024

Hệ thống chữa cháy bằng khí – Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống – Phần 15: Khí chữa cháy IG–541

Gaseous fire–extinguishing systems – Physical properties and system design – Part 15: IG–541 extinguishant

496

TCVN 14148:2024

Thuốc bảo vệ thực vật – Xác định hàm lượng hoạt chất bằng phương pháp sắc ký khí

Pesticides – Determination of pesticides content by gas chromatography

497

TCVN 9360:2024

Công trình dân dụng và công nghiệp – Xác định độ lún bằng phương pháp đo cao hình học

Civil and industrial works – Settlement determination by geometric leveling

498

TCVN 9364:2024

Nhà cao tầng – Công tác trắc địa phục vụ thi công

High–rise buildings − Surveying works during construction

499

TCVN 9400:2024

Công trình dân dụng và công nghiệp có chiều cao lớn – Xác định độ nghiêng bằng phương pháp trắc địa

Civil and industrial works with great height – Tilt determination by geodetic method

500

TCVN 13522-2:2024

Thử nghiệm phản ứng với lửa đối với vật liệu phủ sàn – Phần 2: Xác định tính lan truyền lửa tại mức thông lượng nhiệt 25kW/m2

Reaction to fire tests for floorings – Part 2: Determination of flame spread at a heat flux level of 25 kW/m2

Tổng số trang: 957