Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.135 kết quả.
Searching result
201 |
TCVN 8863:2025Mặt đường láng nhựa nóng - Thi công và nghiệm thu Surface treatments using the asphalt cement – Construction and acceptance |
202 |
TCVN 14464-1:2025Hệ thống giám sát bảo đảm an ninh, trật tự, an toàn giao thông đường bộ – Phần 1: Thiết bị giám sát – Yêu cầu kỹ thuật cơ bản Road traffic security, order and safety monitoring system - Part 1: Monitoring devices – Basic technical requirements |
203 |
TCVN 14464-2:2025Hệ thống giám sát bảo đảm an ninh, trật tự, an toàn giao thông đường bộ – Phần 2: Thiết bị trung tâm giám sát – Yêu cầu kỹ thuật cơ bản Road traffic security, order and safety monitoring system - Part 2: Central monitoring devices – Basic technical requirements |
204 |
TCVN 14450-1:2025Hệ thống truyền công suất không dây (WPT) dùng cho xe điện – Phần 1: Yêu cầu chung Electric vehicle wireless power transfer (WPT) systems – Part 1: General requirements |
205 |
TCVN 14450-2:2025Hệ thống truyền công suất không dây (WPT) dùng cho xe điện – Phần 2: Yêu cầu cụ thể đối với truyền thông và hoạt động của hệ thống truyền công suất không dây sử dụng trường từ Electric vehicle wireless power transfer (WPT) systems – Part 2: Specific requirements for MF-WPT system communication and activities |
206 |
TCVN 14450-3:2025Hệ thống truyền công suất không dây (WPT) dùng cho xe điện – Phần 3: Yêu cầu cụ thể đối với hệ thống truyền công suất không dây sử dụng trường từ Electric vehicle wireless power transfer (WPT) systems – Part 3: Specific requirements for magnetic field wireless power transfer systems |
207 |
TCVN 7589-52:2025Thiết bị đo điện (xoay chiều) – Yêu cầu cụ thể – Phần 52: Ký hiệu Electricity metering equipment (AC) – Acceptance inspection – Part 52: Symbols |
208 |
TCVN 11345-41:2025Thiết bị đo điện – Yêu cầu chung, thử nghiệm và điều kiện thử nghiệm – Phần 41: Phương pháp ghi điện năng và các yêu cầu đối với công tơ đo nhiều loại điện năng và nhiều biểu giá Electricity metering equipment – General requirements, tests and test conditions – Part 41: Energy registration methods and requirements for multi-energy and multi-rate meter |
209 |
TCVN 14472-11:2025Thiết bị đo điện (xoay chiều) – Kiểm tra chấp nhận – Phần 11: Phương pháp chung để kiểm tra chấp nhận Electricity metering equipment (AC) – Acceptance inspection – Part 11: General acceptance inspection methods |
210 |
TCVN 14472-21:2025Thiết bị đo điện (xoay chiều) – Kiểm tra chấp nhận – Phần 21: Yêu cầu cụ thể dùng cho công tơ kiểu điện cơ đo điện năng tác dụng (cấp chính xác 0,5; 1 và 2) Electricity metering equipment (AC) – Acceptance inspection – Part 21: Particular requirements for electromechanical meters for active energy (classes 0,5, 1 and 2) |
211 |
TCVN 14472-31:2025Thiết bị đo điện (xoay chiều) – Kiểm tra chấp nhận – Phần 31: Yêu cầu cụ thể dùng cho công tơ kiểu tĩnh đo điện năng tác dụng (cấp chính xác 0,2 S; 0,5 S; 1 và 2) Electricity metering equipment (AC) – Acceptance inspection – Part 31: Particular requirements for static meters for active energy (classes 0,2 S, 0,5 S, 1 and 2) |
212 |
TCVN 14473:2025Pin sử dụng cho các ứng dụng cấp điện phụ trợ tĩnh tại và chuyển động Batteries for use in stationary and motive auxiliary power applications |
213 |
TCVN 14474:2025Đánh giá pin để chuyển đổi mục đích sử dụng hoặc chế tạo lại Evaluation for repurposing or remanufacturing batteries |
214 |
TCVN 14184-1:2024Ứng dụng đường sắt – Bộ chống sét và thiết bị giới hạn điện áp một chiều – Phần 1: Bộ chống sét ô xít kim loại không có khe hở Railway applications – DC surge arresters and voltage limiting devices – Part 1: Metal–oxide surge arresters without gaps |
215 |
TCVN 13968:2024Cell và pin thứ cấp – Các ký hiệu ghi nhãn dùng để nhận biết thành phần hóa học Secondary cells and batteries – Marking symbols for identification of their chemistry |
216 |
TCVN 13969:2024Cell và pin thứ cấp chứa kiềm hoặc các chất điện phân không axit khác – Cell và pin thứ cấp lithium, niken cadmi và niken kim loại hydrua dùng cho các ứng dụng di động – Hướng dẫn về các khía cạnh môi trường Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes – Secondary lithium, nickel cadmium and nickel-metal hydride cells and batteries for portable applications – Guidance on environmental aspects |
217 |
TCVN 13966-1:2024Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) - Công trình và thiết bị - Phần 1: Các yêu cầu chung cho thiết kế kho chứa nổi Installation and equipment for liquefied natural gas − Design of floating LNG installations − Part 1: General requirements |
218 |
TCVN 13992:2024Truy xuất nguồn gốc – Hướng dẫn thu thập thông tin đối với chuỗi cung ứng đồ chơi trẻ em Traceability – Guidelines for capturing information for children toys supply chain |
219 |
TCVN 13993:2024Truy xuất nguồn gốc – Hướng dẫn thu thập thông tin đối với chuỗi cung ứng chè Traceability – Guidelines for capturing information for tea supply chain |
220 |
TCVN 13994:2024Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với quá trình sản xuất thuốc lá Traceability – Requirements for tobacco production progress |