-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4148:1985Thép ổ lăn Steel for ball and rolling bearings |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8546:2010Phương tiện giao thông đường sắt. Toa xe. Thuật ngữ và định nghĩa Railway vehicle. Railway car. Terms and definitions |
336,000 đ | 336,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6968:2007Quy phạm thiết bị nâng trên các công trình biển Rules for offshore lifting appliances |
724,000 đ | 724,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 14319:2025Dịch vụ giao hàng lạnh gián tiếp, có kiểm soát nhiệt độ – Vận chuyển đường bộ các kiện hàng có chuyển giao trung gian Indirect, temperature-controlled refrigerated delivery services – Land transport of parcels with intermediate transfer |
172,000 đ | 172,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,432,000 đ |