• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 14314:2025

Dịch vụ vận tải – Vận tải hành khách công cộng – Định nghĩa, mục tiêu và đo lường chất lượng dịch vụ

Transportation services – Public passenger transport – Service quality definition, targeting and measurement

200,000 đ 200,000 đ Xóa
2

TCVN 9839:2013

Ống thép đầu bằng, hàn và không hàn - Kích thước và khối lượng trên một mét dài.

Plain end steel tubes, welded and seamless - General tables of dimensions and masses per unit length

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 14365:2025

Công nghệ thông tin – Trí tuệ nhân tạo – Tổng quan về các phương pháp tính toán cho các hệ thống trí tuệ nhân tạo

Information technology – Artificial intelligence (AI) – Overview of computational approaches for AI systems

184,000 đ 184,000 đ Xóa
4

TCVN 14316:2025

Dịch vụ vận tải – Logistics đô thị – Hướng dẫn xác định hạn chế tiếp cận trung tâm thành phố

Transport service – City logistics – Guideline for the definition of limited access to city centers

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 10097-5:2013

Hệ thống ống chất dẻo dùng để dẫn nước nóng và nước lạnh. Polypropylen (PP). Phần 5: Sự phù hợp với mục đích của hệ thống

Plastics piping systems for hot and cold water installations. Polypropylene (PP). Part 5: Fitness for purpose of the system

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 14319:2025

Dịch vụ giao hàng lạnh gián tiếp, có kiểm soát nhiệt độ – Vận chuyển đường bộ các kiện hàng có chuyển giao trung gian

Indirect, temperature-controlled refrigerated delivery services – Land transport of parcels with intermediate transfer

172,000 đ 172,000 đ Xóa
Tổng tiền: 806,000 đ