• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8571:2010

Lớp phủ kim loại và lớp phủ vô cơ khác. Xử lý bề mặt, lớp phủ kim loại và lớp phủ vô cơ khác. Từ vựng.

Metallic and other inorganic coatings. Surface treatment, metallic and other inorganic coatings. Vocabulary

212,000 đ 212,000 đ Xóa
2

TCVN 8572:2010

Lớp phủ kim loại. Lớp crôm mạ điện dùng trong cơ khí.

Metallic coatings. Electrodeposited coatings of chromium for engineering purposes

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 14251:2024

Phân tích cảm quan – Hướng dẫn chung đối với việc áp dụng phân tích cảm quan trong kiểm soát chất lượng

Sensory analysis – General guidance for the application of sensory analysis in quality control

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 13233-4:2025

Rô bốt – Tiêu chí tính năng và phương pháp thử liên quan đến rô bốt dịch vụ – Phần 4: Rô bốt hỗ trợ vùng lưng dưới

Robotics – Performance criteria and related test methods for service robots – Part 4: Lower–back support robots

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 10299-1:2025

Khắc phục hậu quả bom mìn vật nổ sau chiến tranh – Phần 1: Quy định chung

Addressing the post war explosive ordnance consequences – Part 1: General requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 14451-1:2025

Thiết bị chơi bơm hơi – Phần 1: Yêu cầu an toàn và phương pháp thử

Inflatable play equipment – Part 1: Safety requirements and test methods

220,000 đ 220,000 đ Xóa
7

TCVN 5878:1995

Lớp phủ không từ trên chất nền từ. Đo chiều dày lớp phủ. Phương pháp từ

Non-magnectic coatings on magnetic substrates. Measurement of coating thickness. Magnetic method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 14322:2025

Đồ trang sức và kim loại quý – Đặc tính kỹ thuật của thỏi vàng 1 Kg

Jewellery and precious metals – Specifications for 1 kilogram gold bar

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 982,000 đ