Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 154 kết quả.

Searching result

81

TCVN 9127:2011

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng furazolidon. Phương pháp sử dụng sắc ký lỏng hiệu năng cao

Animal feeding stuffs. Determination of furazolidone content. Method using high-performance liquid chromatography

82

TCVN 9128:2011

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng carbadox. Phương pháp sử dụng sắc ký lỏng hiệu năng cao

Animal feeding stuffs. Determination of carbadox content. Method using high-performance liquid chromatography

83

TCVN 9129:2011

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng nitơ hòa tan sau khi xử lí bằng pepsin trong axit clohydric loãng.

Animal feeding stuffs. Determination of soluble nitrogen content after treatment with pepsin in dilute hydrochloric acid

84

TCVN 9124:2011

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng vitamin E. Phương pháp sử dụng sắc ký lỏng hiệu năng cao

Animal feeding stuffs. Determination of vitamin E content. Method using high-performance liquid chromatography

85

TCVN 9125:2011

Thức ăn chăn nuôi. Xác định gossypol tự do và tổng số.

Animal feeding stuffs. Determination of free and total gossypol

86

TCVN 9126:2011

Thức ăn chăn nuôi. Xác định aflatoxin B1

Animal feeding stuffs Determination of aflatoxin B1

87

TCVN 9109:2011

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng ractopamine hydroclorua bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao.

Animal feeding stuff. Determination of ractopamine hydrochloride content by high performance liquid chromatographic method.

88

TCVN 8545:2010

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng monensin, narasin và salinomycin. Phương pháp sắc kí lỏng với dẫn xuất sau cột

Animal feeding stuffs. Determination of monensin, narasin and salinomycin contents. Liquid chromatographic method using post-column derivatization

89

TCVN 8542:2010

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng bacitracin kẽm bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Animal feeding stuffs. Determination of zinc bacitracin content by high-performance liquid chromatographic method

90

TCVN 8543:2010

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng tylosin bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Animal feeding stuffs. Determination of tylosin content by high-performance liquid chromatographic method

91

TCVN 8544:2010

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng clotetracyclin, oxytetracyclin và tetracyclin bằng phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao

Animal feeding stuffs. Determination of chlotetracyline, oxytetracycline and tetracycline contents by high-performance liquid chromatographic method

92

TCVN 5138:2010

Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong thực phẩm. Phân loại thực phẩm và thức ăn chăn nuôi.

Presticides residues in food. Classification of foods and animal feeds

93

TCVN 8133-1:2009

Sản phẩm thực phẩm. Xác định nitơ tổng số bằng cách đốt cháy theo nguyên tắc dumas và tính hàm lượng protein thô. Phần 1: Hạt có dầu và thức ăn chăn nuôi

Food products. Determination of the total nitrogen content by combustion according to the Dumas principle and calculation of the crude protein content. Part 1: Oilseeds and animal feeding stuffs

94

TCVN 6599:2007

Thức ăn chăn nuôi. Xác định bán định lượng Aflatoxin B1. Phương pháp sắc ký lớp mỏng

Animal feeding stuffs. Semi-quantitative determination of aflatoxin B1. Thin-layer chromatographic methods

95

TCVN 5283:2007

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng tryptophan

Animal feeding stuffs -- Determination of tryptophan content

96

TCVN 5281:2007

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng lysin hữu dụng

Animal feeding stuffs. Determination of available lysine

97

TCVN 4806:2007

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng clorua hoà tan trong nước

Animal feeding stuffs. Determination of water-soluble chlorides content

98

TCVN 4805:2007

Thức ăn chăn nuôi. Xác định vỏ hạt thầu dầu. Phương pháp dùng kính hiển vi

Animal feeding stuffs. Determination of castor oil seed husks. Microscope method

99

TCVN 4585:2007

Thức ăn chăn nuôi. Khô dầu lạc

Animal feeding stuffs. Groundnut cake

100

TCVN 4329:2007

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng xơ thô. Phương pháp có lọc trung gian

Animal feeding stuffs. Determination of crude fibre content. Method with intermediate filtration

Tổng số trang: 8