-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10669:2014Thông tin và tư liệu - Phương pháp phân tích tài liệu, xác định chủ đề và lựa chọn các thuật ngữ định chỉ mục Documentation - Methods for examining documents, determining their subjects, and selecting indexing terms |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4314:1986Vữa xây dựng - Yêu cầu kỹ thuật Building mortar - Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4338:1986Thép. Chuẩn tổ chức tế vi Etalons of microstructures |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2692:1995Sản phẩm dầu mỏ và bitum. Xác định hàm lượng nước. Phương pháp chưng cất Petroleum products and bituminous materials. Determination of water. Distillation method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7609-3:2007Ống thông mạch vô trùng dùng một lần. Phần 3: ống thông tĩnh mạch trung tâm Sterile, single-use intravascular catheters. Part 3: Central venous catheters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 4326:1986Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định độ ẩm Animal feeding stuffs. Determination of moisture content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 4492:1988Điot nắn điện bán dẫn có dòng điện nhỏ hơn hoặc bằng 1A. Phương pháp đo các thông số điện Semiconductor rectifier diodes I(f) < = 1A. Measuring methods for electrical parameters |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 9048:2012Sữa, sản phẩm sữa và thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh. Hướng dẫn định lượng melamine và axit xyanuric bằng sắc kí lỏng. Khối phổ hai lần (LC-MS/MS) Milk, milk products and infant formulae -- Guidelines for the quantitative determination of melamine and cyanuric acid by LC-MS/MS |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 8064:2009Nhiên liệu điêzen pha 5% este metyl axit béo. Yêu cầu kỹ thuật 5% fatty acid methyl esters blended diesel fuel oils. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 6941:2001Thuốc lá điếu. Xác định chỉ số lưu giữ phần ngưng tụ khói thuốc của đầu lọc. Phương pháp đo phổ trực tiếp Cigarettes. Determination of smoke condensate retention index of a filter. Direct spectrometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 7826:2007Quạt điện. Hiệu suất năng lượng Electric fans. Energy Efficiency Ratio |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 8676:2011Thức ăn chăn nuôi. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Nhóm phospho hữu cơ. Phương pháp sắc kí khí. Animal feeding stuffs. Determination of residues of organophosphorus pesticides. Gas chromatographic method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 950,000 đ |