• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 2275:1977

Bột cám ngô làm thức ăn gia súc. Yêu cầu kỹ thuật

Animal feeding stuffs maize bran. Specification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 5026:1989

Bảo vệ ăn mòn. Lớp mạ kẽm

Protection against corrosion. Electroplated coating of zinc

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 13083-3:2020

Tính năng của hệ thống quang điện – Phần 3: Phương pháp đánh giá năng lượng

Photovoltaic system performance – Part 3: Energy evaluation method

200,000 đ 200,000 đ Xóa
4

TCVN 2348:1978

Truyền động bánh răng trụ ăn khớp nôvicốp hai đường ăn khớp. Profin gốc

Novikov spur gears with two lines of contact. Basic profiles

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 2612:1978

Chất chỉ thị. Fenolftalein

Indicators. Phenolphtalein

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 8676:2011

Thức ăn chăn nuôi. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Nhóm phospho hữu cơ. Phương pháp sắc kí khí.

Animal feeding stuffs. Determination of residues of organophosphorus pesticides. Gas chromatographic method

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 550,000 đ