• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11675:2016

Sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh – Xác định vitamin D3 (cholecalciferol) – Phương pháp sắc ký lỏng

Milk– based infant formula – Determination of vitamin D3 (cholecalciferol) – Liquid chromatographic method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 8145:2009

Thuốc bảo vệ thực vật. Xác định hàm lượng hoạt chất chlorothalonil

Pesticides. Determination of chlorothalonil content

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 11686:2016

Gỗ tròn – Yêu cầu đối với phép đo kích thước và phương pháp xác định thể tích

Round timber – Requirements for the measurement of dimensions and methods for the determination of volume

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 8059-3:2009

Vải thủy tinh. Phương pháp thử. Phần 3:Xác định chiều rộng và chiều dài

Finished woven glass fabrics – Test methods - Part 3: Determination of width and length

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 11539:2016

Trang phục bảo vệ chống tác nhân lây nhiễm – Phương pháp thử khả năng chống xâm nhập vi khuẩn khô.

Clothing for protection against infectious agents – Test method for resistance to dry microbial penetration

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 11681:2016

Sữa và sản phẩm sữa – Xác định nồng độ ức chế tối thiểu của kháng sinh đối với bifidobacteria và vi khuẩn lactic không phải cầu khuẩn đường ruột

Milk and milk products – Determination of the minimal inhibitory concentration (MIC) of antibiotics applicable to bifidobacteria and non– enterococcal lactic acid bacteria (LAB)

168,000 đ 168,000 đ Xóa
7

TCVN 9131:2011

Thức ăn chăn nuôi. Định tính zearalenone

Animal feeding stuffs. Qualitative determination of zearalenone

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 718,000 đ