-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3905:1984Nhà ở và nhà công cộng. Thông số hình học Dwelling and public houses. Geometrical parameters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8677-1:2011Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng axit béo. Phần 1: Phương pháp chuẩn bị metyl este Animal feeding stuffs. Determination of the content of fatty acids. Part 1: Preparation of methyl esters |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |