Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 445 kết quả.

Searching result

181

TCVN 12195-2-8:2019

Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-8: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Phomatracheiphila (Petri) Katachveli & Gikachvili

Procedure for identification of plant disease caused by fungi

182

TCVN 12709-1:2019

Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 1: Yêu cầu chung

Procedure for identification of insect and mite pests - Part 1: General requirements

183

TCVN 12709-2-1:2019

Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2.1: Yêu cầu cụ thể đối với mọt to vòi Caulophilus oryzae (Gyllenhal)

Procedure for identification of insect and mite pests - Part 2-1: Particular requirements for broad-nosed grain weevil Caulophilus oryzae (Gyllenhal)

184

TCVN 12709-2-2:2019

Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2.2: Yêu cầu cụ thể đối với mọt thóc Sitophilus granarius Linnaeus

Procedure for identification of insect and mite pests - Part 2-2: Particular requirements for identification of grain weevil Sitophilus granarius Linnaeus

185

TCVN 12709-2-3:2019

Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2.3: Yêu cầu cụ thể đối với mọt cứng đốt (Trogoderma granarium everest), mọt da vệt thận (Trogoderma inclusum Leconte) và mọt da an tạp (Trogoderma variable Ballion)

Procedure for identification of insect and mite pests - Part 2-3: Particular requirements for Khapra beetle (Trogoderma granarium Everts); Larger cabinet beetle (Trogoderma inclusum Leconte) and Warehouse beetle (Trogoderma variable Ballion)

186

TCVN 12709-2-4:2019

Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể đối với rệp sáp vảy San Jose' Diaspidiotus perniciosus (Comstock) Danzig

Procedure for identification of insect and mite pests - Part 2-4: Particular requirements for San Jose’ scale Diaspidiotus perniciosus (Comstock) Danzig

187

TCVN 12371-1:2019

Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây bệnh thực vật - Phần 1: Yêu cầu chung

188

TCVN 12371-2-3:2019

Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây bệnh thực vật - Phần 2-3: Yêu cầu cụ thể đối với vi khuẩn clavibacter michiganensis subsp. Michiganensis (Smith) Davis et al.

Procedure for identification of plant disease caused by bacteria, virus, phytoplasma - Part 2-3: Particular requirements for Clavibacter michiganensis subsp. michiganensis (Smith) Davis et al.

189

TCVN 12706:2019

Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất pyriproxyfen bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Pesticides – Determination of pyriproxyfen content by high performance liquid chromatography

190

TCVN 12707:2019

Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất flazasulfuron bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Pesticides – Determination of flazasulfuron content by high performance liquid chromatography

191

TCVN 12194-1:2019

Quy trình giám định tuyến trùng gây bệnh thực vật - Phần 1 - Yêu cầu chung

Procedure for indentification of plant parasitic nematodes - Part 1: General requirements

192

TCVN 11366-3:2019

Rừng trồng - Yêu cầu lập địa - Phần 3: Keo lá tràm

Plantation - Site requirements - Part 3: Acacia auriculiformis A.Cunn. Ex Benth.

193

TCVN 11366-4:2019

Rừng trồng - Yêu cầu lập địa - Phần 4: Keo chịu hạn

Plantation - Site requirements - Part 4: Acacia difficilis maiden

194

TCVN 12714-1:2019

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài bản địa - Phần 1: Xoan ta

Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 1: Melia azedarach linn

195

TCVN 12714-2:2019

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài bản địa - Phần 2: Mỡ

Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 2: Manglietia conifera dandy

196

TCVN 12714-3:2019

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài bản địa - Phần 3: Vối thuốc

Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 3: Schima wallichii choisy

197

TCVN 12714-4:2019

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài bản địa - Phần 4: Sao đen

Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 4: Hopea odrata Roxb

198

TCVN 12466-1:2018

Vịt giống hướng thịt - Phần 1: Vịt Star 76

Meat breeding duck - Part 1: Star 76 duck

199

TCVN 12195-2-4:2018

Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Ciborinia camelliae Kohn

Procedure for identification of plant disease caused by fungi - Part 2-4: Particular requirements for Ciborinia camelliae Kohn

200

TCVN 12181:2018

Quy trình sản xuất hạt giống cây trồng tự thụ phấn

Technical procedure for self-pollination seed production

Tổng số trang: 23