• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 1841:1976

Bao tay bảo hộ lao động bằng da, giả da và bạt

Job safety gloves

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 16-1:2008

Bản vẽ kỹ thuật. Biểu diễn đơn giản mối ghép chặt. Phần 1: Nguyên tắc chung

Technical drawings. Simplified representation of the assembly of parts with fasteners. Part 1: General principles

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 4351:1986

Đất sét để sản xuất gạch, ngói nung. Phương pháp xác định hàm lượng magie oxit

Clay for production of hard-burnt tiles and bricks. Determination of magnesium oxide content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 2605:1978

Quần áo bảo hộ lao động cho nam công nhân thăm dò và khai thác dầu khí. Yêu cầu kỹ thuật

Protective clothing for oil-industry works

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 7383-2:2004

An toàn máy. Khái niệm cơ bản, nguyên tắc chung cho thiết kế. Phần 2: Nguyên tắc kỹ thuật

Safety of machinery. Basic concepts, general principles for design. Part 2: Technical principles

200,000 đ 200,000 đ Xóa
6

TCVN ISO/TS 22004:2008

Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm. Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 22000:2007

Food safety management systems. Guidance on the application of TCVN ISO 22000:2007

150,000 đ 150,000 đ Xóa
7

TCVN 12350-4:2018

Phin lọc không khí cho hệ thống thông gió chung – Phần 4: Phương pháp ổn định để xác định hiệu suất thử nghiệm từng phần nhỏ nhất

Air filters for general ventilation – Part 4: Conditioning method to determine the minimum fractional test efficiency

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 12824-3:2020

Giống cây lâm nghiệp - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định - Phần 3: Nhóm các giống tràm lai

Forest tree cultivar - Testin for distinctness, uniformity and stability - Part 3: Melaleuca hybrid

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 7399:2004

Tiêu chuẩn chung cho các sản phẩm protein thực vật

General standard for vegetable protein products (VPP)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 10036:2013

Thực phẩm - Xác định chỉ số glycaemic (GI) và khuyến nghị cách phân loại thực phẩm

Food products - Determination of the glycaemic index (GI) and recommendation for food classification

150,000 đ 150,000 đ Xóa
11

TCVN 10684-4:2018

Cây công nghiệp lâu năm - Tiêu chuẩn cây giống, hạt giống - Phần 4: Hồ tiêu

Perennial industrial crops - Standard for seeds and seedlings - Part 4: Pepper

100,000 đ 100,000 đ Xóa
12

TCVN 11487-3:2016

Phin lọc hiệu suất cao và vật liệu lọc để loại bỏ hạt trong không khí – Phần 3: Thử nghiệm vật liệu lọc dạng tấm phẳng

High– efficiency filters and filter media for removing particles in air – Part 3: Testing flat sheet filter media

150,000 đ 150,000 đ Xóa
13

TCVN 12709-2-3:2019

Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2.3: Yêu cầu cụ thể đối với mọt cứng đốt (Trogoderma granarium everest), mọt da vệt thận (Trogoderma inclusum Leconte) và mọt da an tạp (Trogoderma variable Ballion)

Procedure for identification of insect and mite pests - Part 2-3: Particular requirements for Khapra beetle (Trogoderma granarium Everts); Larger cabinet beetle (Trogoderma inclusum Leconte) and Warehouse beetle (Trogoderma variable Ballion)

0 đ 0 đ Xóa
14

TCVN 7087:2008

Ghi nhãn thực phẩm bao gói sẵn

Labeling of prepackaged foods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
15

TCVN 12466-1:2018

Vịt giống hướng thịt - Phần 1: Vịt Star 76

Meat breeding duck - Part 1: Star 76 duck

100,000 đ 100,000 đ Xóa
16

TCVN 5603:1998

Quy phạm thực hành về những nguyên tắc chung về vệ sinh thực phẩm

Code of practice on general principles of food hygiene

164,000 đ 164,000 đ Xóa
17

TCVN 5756:2017

Mũ bảo hiểm cho người đi mô tô và xe máy

Protective helmets for motorcycles and mopeds users

200,000 đ 200,000 đ Xóa
18

TCVN 11965-1:2017

Phương pháp thử để đánh giá tính năng của phương tiện và thiết bị làm sạch không khí pha khí cho hệ thống thống gió chung - Phần 1: Phương tiện làm sạch không khí pha khí

Test method for assessing the performance of gas-phase air cleaning media and devices for general ventilation - Part 1: Gas-phase air cleaning media

192,000 đ 192,000 đ Xóa
19

TCVN 12195-1:2019

Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 1: Yêu cầu chung

0 đ 0 đ Xóa
Tổng tiền: 2,056,000 đ