• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11910:2018

Quy trình giám định, bình tuyển lợn giống

Selection and judging procedure for breeding pigs

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 12194-2-2:2018

Quy trình kiểm dịch sau nhập khẩu - Phần 2-2: Yêu cầu cụ thể đối với tuyến trùng Aphelenchoides ritzemabosi (Schwarts) Steiner & Buhrer

Procedure for identification of plant nematode - Part 2-2: Particular requirements for Aphelenchoides ritzemabosi (Schwartz) Steiner & Buhrer

0 đ 0 đ Xóa
3

TCVN 11872-2:2020

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống thông - Phần 2: Thông nhựa

Forest tree cultivar - Pine seediling - Part 2: Pinus merkusii Juss et de Vries

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 13262-10:2022

Thuốc bảo vệ thực vật - Phần 10: Xác định hàm lượng hoạt chất axit humic và axit fulvic bằng phương pháp chuẩn độ 2

Pesticides – Part 10: Determination of Humic acid and Fulvic acid content by titration method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 6475-6:2007

Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật hệ thống đường ống biển. Phần 6: Tải trọng

Rules for Classification and Technical Supervision of Subsea Pipeline Systems. Part 6: Loads

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 12195-2-15:2021

Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-15: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Verticillium albo-atrum Reinke & Berthold

Procedure for identification of plant disease caused by fungi - Part 2-15: Particular requirements for Verticillium albo-atrum Reinke & Berthold

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 7088:2008

Hướng dẫn ghi nhãn dinh dưỡng

Guidelines on nutrition labelling

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 12714-5:2020

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 5: Trám trắng

Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 5: Canarium album Raeusch

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 7996-2-23:2014

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-23: Yêu cầu cụ thể đối với máy mài khuôn và các dụng cụ quay nhỏ

Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-23: Particular requirements for die grinders and small rotary tools

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 3166:2019

Xăng thành phẩm − Xác định benzen, toluen, etylbenzen, p/m-xylen, o-xylen, hydrocacbon thơm C9 và nặng hơn, và tổng các hydrocacbon thơm − Phương pháp sắc ký khí

Standard Test Method for Determination of Benzene, Toluene, Ethylbenzene, p/m-Xylene, o-Xylene, C9 and Heavier Aromatics, and Total Aromatics in Finished Gasoline by Gas Chromatography

150,000 đ 150,000 đ Xóa
11

TCVN 12194-2-1:2018

Quy trình kiểm dịch sau nhập khẩu - Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với tuyến trùng Nacobbus aberrans (Thorne) Thorne & Allen

Procedure for identification of plant nematode - Part 2-1: Particular requirements for nacobbus aberrans (thorne) thorne & allen

0 đ 0 đ Xóa
12

TCVN 13381-1:2021

Giống cây trồng nông nghiệp - Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng - Phần 1: Giống lúa

Agricultural varieties - Testing for value of cultivation and use - Part 1: Rice varieties

164,000 đ 164,000 đ Xóa
13

TCVN 12714-3:2019

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài bản địa - Phần 3: Vối thuốc

Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 3: Schima wallichii choisy

50,000 đ 50,000 đ Xóa
14

TCVN 12371-2-11:2022

Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây bệnh thực vật - Phần 211: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định virus chùn ngọn chuối Banana bunchy top virus

Procedure for identification of plant disease caused by bacteria, virus, phytoplasma - Part 2-11: Particular requirements for Banana bunchy top virus causing banana bunchy top disease

100,000 đ 100,000 đ Xóa
15

TCVN 13262-8:2022

Thuốc bảo vệ thực vật - Phần 8: Xác định hàm lượng hoạt chất chlorobromo isocyanuric acid bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Pesticides – Part 8: Determination of chlorobromo isocyanuric acid content by high-performance liquid chromatography method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
16

TCVN 9621-2:2013

Ảnh hưởng của dòng điện lên người và gia súc. Phần 2: Khía cạnh đặc biệt

Effects of current on human beings and livestock. Part 2: Special aspects

176,000 đ 176,000 đ Xóa
17

TCVN 12714-10:2021

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 10: Sa mộc

Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 10: Cunninghamia lanceolata (Lamb.) Hook

100,000 đ 100,000 đ Xóa
18

TCVN 5449:1991

Đồ hộp. Chuẩn bị dung dịch thuốc thử, thuốc nhuộm, chỉ thị và môi trường dinh dưỡng dùng cho phân tích vi sinh

Canned food. Preparation of solutions of reagents, dyes, indicators and nutrient mediums for microbiological analysis

150,000 đ 150,000 đ Xóa
19

TCVN 12195-2-7:2019

Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-7: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Tilletiaindica Mitra

Procedure for identification of plant disease caused by fungi - Part 2-7: Particular requirements for tilletia indica mitra

0 đ 0 đ Xóa
Tổng tiền: 1,690,000 đ