• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11614:2016

Bột giấy – Xác định mức tiêu thụ clo (mức độ khử loại lignin).

Pulps – Determination of chlorine consumption (Degree of delignification)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 11617:2016

Giấy và các tông – Xác định độ trắng CIE, C/2° (điều kiện chiếu sáng trong nhà).

Paper and board – Determination of CIE whiteness, C/2° (indoor illumination conditions)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 11616:2016

Giấy và các tông – Xác định độ trắng CIE, D65/10° (ánh sáng ban ngày ngoài trời).

Paper and board – Determination of cie whiteness, D65/E1210° (outdoor daylight)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 6044:1995

Mỡ lợn rán

Rendered pork fat

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 11619-1:2016

Bột giấy – Xác định chiều dài xơ sợi bằng phương pháp phân tích quang học tự động – Phần 1: Phương pháp ánh sáng phân cực

Pulps – Determination of fibre length by automated optical analysis – Part 1: Polarized light method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 12195-2-4:2018

Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Ciborinia camelliae Kohn

Procedure for identification of plant disease caused by fungi - Part 2-4: Particular requirements for Ciborinia camelliae Kohn

0 đ 0 đ Xóa
7

TCVN 11604:2016

Thịt và sản phẩm thịt – Xác định hàm lượng nitơ tổng số bằng cách đốt cháy theo nguyên tắc Dumas và tính hàm lượng protein thô

Meat and meat products – Determination of the total nitrogen content by combustion according to the Dumas principle and calculation of the crude protein content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 11618:2016

Bột giấy, giấy và các tông – Xác định clo tổng số và clo liên kết hữu cơ.

Pulp, paper and board – Determination of total chlorine and organically bound chlorine

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 12195-2-11:2019

Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-11: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Mycrocylus ulei (Henn) Arx

Procedure for indentification of plant disease caused by fungi - Part 2-11: Particular requirements for Microcyclus ulei (Henn arx)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 6046:1995

Dầu hạt hoa hướng dương thực phẩm

Edible sunflowerseed oil

50,000 đ 50,000 đ Xóa
11

TCVN 12195-2-7:2019

Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-7: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Tilletiaindica Mitra

Procedure for identification of plant disease caused by fungi - Part 2-7: Particular requirements for tilletia indica mitra

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 750,000 đ