-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8664-3:2011Phòng sạch và môi trường kiểm soát liên quan. Phần 3: Phương pháp thử Cleanrooms and associated controlled environments. Part 3: Test methods |
312,000 đ | 312,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8275-1:2010Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp định lượng nấm men và nấm mốc. Phần 1: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the enumeration of yeasts and moulds. Part 1: Colony count technique in products with water activity greater than 0,95 |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6555:2017Ngũ cốc, sản phẩm từ ngũ cốc và thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng chất béo thô và hàm lượng chất béo tổng số bằng phương pháp chiết RANDALL Cereals, cereals-based products and animal feeding stuffs - Determination of crude fat and total fat content by the Randall extraction method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10604-2:2015Bơm chân không - Đo tính năng - Phần 2: Đo áp suất ngược tới hạn Vapour vaccuum pump - Measurement of perfomance characteristics - Part 2: Measurement of critical backing pressure |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12195-2-8:2019Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-8: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Phomatracheiphila (Petri) Katachveli & Gikachvili Procedure for identification of plant disease caused by fungi |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 762,000 đ |