-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7524:2020Cá đông lạnh nhanh Quick frozen finfish, uneviscerated and eviscerated |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 2382:1978Bình lọc không khí động cơ máy kéo. Yêu cầu kỹ thuật Tractor engine air filters. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 2413:1978Nối ống dùng cho thuỷ lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối chuyển bậc ba ngả. Kết cấu và kích thước cơ bản Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication - Reduced tees for Pn40 MN/m2 (~400 KG/cm2) - Construction and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 2508:1978Đinh vít đầu sáu cạnh. Kích thước Hexagon head screws. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 2414:1978Nối ống dùng cho thuỷ lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối cuối chuyển bậc ba ngả không đối xứng. Kết cấu và kích thước Tube connections for hydraulic,pneumatic and lubrication systems. Reduced and non-asymmetrical tees for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 13262-4:2020Thuốc bảo vệ thực vật - Phần 4: Xác định hàm lượng hoạt chất nhóm Cytokinins bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Pesticides - Part 4: Determination of cytokinins group content by high performance liquid chromatographic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||