-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12854-4:2020Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Mật mã hạng nhẹ - Phần 4: Các cơ chế sử dụng kỹ thuật phi đối xứng Information technology — Security techniques — Lightweight cryptography — Part 4: Mechanisms using asymmetric techniques |
196,000 đ | 196,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11892-1:2017Thực hành nông nghiệp tốt (VIETGAP) - Phần 1: Trồng trọt Good agricultural practices (Vietgap) - Part 1: Crop production |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9914:2013Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng sắt tổng - Phương pháp chuẩn độ Soils, rocks and ores of silicate group - Determination of total iron content - Titrimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11817-4:2020Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Xác thực thực thể - Phần 4: Cơ chế sử dụng hàm kiểm tra mật mã Information technology — Security techniques — Entity authentication — Part 4: Mechanisms using a cryptographic check function |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 9919:2013Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định đồng thời 36 nguyên tố - Phương pháp ICP-OES Soils, rocks and gold ores - Determination of gold, silver by fire assay fusion method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 9303:2013Hạt giống bông. Yêu cầu kỹ thuật Cotton seeds. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 12194-2-5:2021Quy trình giám định tuyến trùng gây bệnh thực vật - Phần 2-5: Yêu cầu cụ thể đối với tuyến trùng Radopholus similis (Cobb) thorne Procedure for identification of plant parasitic nematodes - Part 2-5: Particular requirements for Radopholus similis (Cobb) thorne |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 12709-2-3:2019Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2.3: Yêu cầu cụ thể đối với mọt cứng đốt (Trogoderma granarium everest), mọt da vệt thận (Trogoderma inclusum Leconte) và mọt da an tạp (Trogoderma variable Ballion) Procedure for identification of insect and mite pests - Part 2-3: Particular requirements for Khapra beetle (Trogoderma granarium Everts); Larger cabinet beetle (Trogoderma inclusum Leconte) and Warehouse beetle (Trogoderma variable Ballion) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 12854-2:2020Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Mật mã hạng nhẹ - Phần 2: Mã khối Information technology — Security techniques — Lightweight cryptography — Part 2: Block ciphers |
228,000 đ | 228,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 9922:2013Đất, đá, quặng - Xác định hàm lượng Asen - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 12194-2-3:2022Quy trình giám định tuyến trùng gây bệnh thực vật - Phần 2-3: Yêu cầu cụ thể đối với tuyến trùng giống Ditylenchus Procedure for identification of plant parasitic nematodes - Part 2-3: Particular requirements for Ditylenchus nematodes |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 12709-2-1:2019Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2.1: Yêu cầu cụ thể đối với mọt to vòi Caulophilus oryzae (Gyllenhal) Procedure for identification of insect and mite pests - Part 2-1: Particular requirements for broad-nosed grain weevil Caulophilus oryzae (Gyllenhal) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,374,000 đ |