Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 41 kết quả.

Searching result

21

TCVN 7537:2005

Da - Xác định hàm lượng ẩm

Leather - Determination of moisture content

22

TCVN 7535:2005

Da. Phép thử hoá. Xác định hàm lượng formalđehyt

Leather. Chemical tests. Determination of formaldehyde content

23

TCVN 7534:2005

Da. Phép thử cơ lý. Xác định độ bền uốn gấp bằng máy uốn gấp

Leather. Physical and mechanical tests. Determination of flex resistance by flexometer method

24

TCVN 7130:2002

Da. Phương pháp xác định độ bền màu. Độ bền màu với các chu kỳ chà xát qua lại

Leather. Tests for colour fastness. Colour fastness to cycles of to-and-fro rubbing

25

TCVN 7129:2002

Da. Xác định chất hoà tan trong diclometan

Leather. Determination of matter soluble in dichloromethane

26

TCVN 7127:2002

Da. Xác định độ pH

Leather. Determination of pH

27

TCVN 7128:2002

Da. Xác định tro sunphat hoá tổng và tro sunphat hoá không hoà tan trong nước

Leather. Determination of sulphated total ash and sulphated water-insoluble ash

28

TCVN 7125:2002

Da. Xác định nhiệt độ co

Leather. Determination of shrinkage temperature

29

TCVN 7126:2002

Da. Chuẩn bị mẫu thử hoá

Leather. Preparation of chemical test samples

30

TCVN 7124:2002

Da - Xác định độ phồng và độ bền của da cật - Thử nổ bi

Leather - Determination of distension and strength of grain - Ball burst test

31

TCVN 7122:2002

Da. Xác định độ bền xé

Leather. Determination of tearing load

32

TCVN 7123:2002

Da. Xác định độ bền rạn nứt da cật và chỉ số rạn nứt

Leather. Determination of resistance to grain cracking and of crack index

33

TCVN 7121:2002

Da. Xác định độ bền kéo đứt và độ dãn dài

Leather. Determination of tensile strength and elongation

34

TCVN 7120:2002

Da. Xác định độ hấp thụ nước

Leather. Determination of absorption of water

35

TCVN 7119:2002

Da. Xác định tỷ trọng biểu kiến

Leather. Determination of apparent density

36

TCVN 7118:2002

Da. Xác định tính chất cơ lý. Đo độ dày

Leather. Physical testing. Measurement of thickness

37

TCVN 7116:2002

Da. Lấy mẫu. Số các mẫu đơn cho một mẫu tổng

Leather. Sampling. Number of items for a gross sample

38

TCVN 7117:2002

Da. Mẫu phòng thí nghiệm. Vị trí và nhận dạng

Leather. Laboratory samples. Location and identification

39

TCVN 7115:2002

Da. Điều hoà mẫu thử để xác định tính chất cơ lý

Leather. Conditioning of test pieces for physical tests

40

TCVN 2747:1993

Pin R20. Yêu cầu kỹ thuật

Batteries R20. Technical requirements

Tổng số trang: 3