Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R6R7R5R0R8*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 7535:2005
Năm ban hành 2005
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Da - Phép thử hoá - Xác định hàm lượng formalđehyt
|
Tên tiếng Anh
Title in English Leather - Chemical tests - Determination of formaldehyde content
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO/TS 17226:2003
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
59.140.20 - Da thô, da sống
|
Số trang
Page 14
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):168,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này gồm hai phương pháp xác định formalđehyt tự do và formalđehyt giải phóng có trong da. Một phương pháp tương đối đơn giản (điều 5), phù hợp với các thiết bị trong phòng thí nghiệm (phương pháp so màu), trong khi phương pháp kia (điều 4) thì cần các thiết bị tinh vi hơn (phương pháp HPLC). Phương pháp thứ hai chọn lọc và không nhạy đối với các chất chiết có màu.
Hàm lượng formalđehyt thu được là lượng formalđehyt có trong nước chiết từ da. Hai phương pháp phân tích này có thể tương đối giống nhau nhưng không đưa ra kết quả giống nhau tuyệt đối. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4851-1989 (ISO 3696:1987), Nước phân tích dùng trong phòng thí nghiệm-Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. TCVN 7115 (ISO 2419), Da-Điều hòa mẫu thử để xác định tính chất cơ lý. TCVN 7117 (ISO 2418), Da-Mẫu phòng thí nghiệm-Vị trí và nhận dạng. TCVN 7126:2002 (ISO 4044:1977), Da-Chuẫn bị mẫu thử hóa. |
Quyết định công bố
Decision number
2732/ QĐ/ BKHCN , Ngày 09-12-2008
|