-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7533:2005Lốp xe tải và xe buýt. Kiểm tra xác nhận các tính năng của lốp. Phương pháp thử phòng thí nghiệm Truck and bus tyres. Verifying tyre capabilities. Laboratory test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7532:2005Lốp xe ôtô con. Kiểm tra xác nhận các tính năng của lốp. Phương pháp thử phòng thí nghiệm Passenger car tyres. Verifying tyre capabilities. Laboratory test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7435-2:2004Phòng cháy, chữa cháy . Bình chữa cháy xách tay và xe đẩy chữa cháy. Phần 2: kiểm tra và bảo dưỡng Fire protection. Portable and wheeled fire extinguishers. Part 2: Inspection and maintenance |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7530:2005Săm ô tô Inner tubes for automobile tires |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7537:2005Da - Xác định hàm lượng ẩm Leather - Determination of moisture content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |