Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 397 kết quả.
Searching result
141 |
TCVN 7835-F02:2010Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần F02: Yêu cầu kỹ thuật cho vải thử kèm bằng bông và visco Textiles. Tests for colour fastness. Part F02: Specification for cotton and viscose adjacent fabrics |
142 |
TCVN 8222:2009Vải địa kỹ thuật. Quy định chung về lấy mẫu, thử mẫu và xử lý thống kê Geotextile. General requirement of sampling testing and statistical analysis |
143 |
TCVN 8220:2009Vải địa kỹ thuật. Phương pháp xác định độ dày danh định Geotextile. Test method for determination of normal thickness |
144 |
TCVN 8221:2009Vải địa kỹ thuật. Phương pháp xác định khối lượng trên đơn vị diện tích Geotextile. Test method for determination of mass per unit area |
145 |
TCVN 8204:2009Vật liệu dệt. Vải dệt. Xác định độ bền mài mòn (Phương pháp uốn và mài mòn) Standard Test Method for Abrasion Resistance of Textile Fabrics (Flexing and Abrasion Method) |
146 |
TCVN 8203:2009Vật liệu dệt. Chuẩn bị mẫu thử phòng thí nghiệm và mẫu thử cho phép thử hóa học Textiles. Preparation of laboratory test samples and test specimens for chemical testing |
147 |
TCVN 8042:2009Vật liệu dệt. Vải. Phương pháp xác định khối lượng trên đơn vị diện tích Testiles. Fabrics. Test methods for mass per unit area (Weight) |
148 |
TCVN 8041:2009Vật liệu dệt. Xác định sự thay đổi kích thước trong quá trình giặt và làm khô Textiles. Determination of dimensional change in washing and drying |
149 |
TCVN 6176:2009Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ truyền nhiệt Standard Test Method for Thermal Transmittance of Textile Materials |
150 |
TCVN 5785:2009Vật liệu dệt. Sợi. Xác định độ nhỏ (chỉ số sợi) bằng phương pháp con sợi Standard Test Method for Linear Density of Yarn (Yarn Number) by the Skein Method |
151 |
|
152 |
TCVN 5092:2009Vật liệu dệt. Vải dệt. Phương pháp xác định độ thoáng khí Standard test method for air permeability of textile fabrics |
153 |
|
154 |
TCVN 3938:2009Vật liệu dệt. Bảng chuyển đổi chỉ số sợi sang giá trị quy tròn theo hệ tex Textiles. Integrated conversion table for replacing traditional yarn numbers by rounded values in the Tex System |
155 |
TCVN 2130:2009Vật liệu dệt. Vải bông và sản phẩm vải bông. Phương pháp xác định định tính hóa chất còn lại Textiles. Cotton fabrics and contton products. Methods of qualitative determinations of chemical residues |
156 |
TCVN 2129:2009Vật liệu dệt. Vải bông và sản phẩm vải bông. Phương pháp xác định định lượng hóa chất còn lại Textiles. Cotton fabrics and contton products. Methods of quantitative determinations of chemical residues |
157 |
TCVN 7838-2:2007Vải tráng phủ chất dẻo dùng làm vải phủ bọc. Phần 2: Vải dệt thoi tráng phủ PVC. Yêu cầu kỹ thuật Plastics-coated fabrics for upholstery. Part 2: Specification for PVC-coated woven fabrics |
158 |
TCVN 7837-2:2007Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo. Xác định đặc tính cuộn. Phần 2: Phương pháp xác định khối lượng tổng trên đơn vị diện tích, khối lượng trên đơn vị diện tích của lớp tráng phủ và khối lượng trên đơn vị diện tích của vải nền Rubber- or plastics-coated fabrics. Determination of roll characteristics. Part 2: Methods for determination of total mass per unit area, mass per unit area of coating and mass per unit area of substrate |
159 |
TCVN 7837-3:2007Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo. Xác định đặc tính cuộn. Phần 3: Phương pháp xác định độ dày Rubber- or plastics-coated fabrics. Determination of roll characteristics. Part 3: Method for determination of thickness |
160 |
TCVN 7838-1:2007Vải tráng phủ chất dẻo dùng làm vải phủ bọc. Phần 1: Vải dệt kim tráng phủ PVC. Yêu cầu kỹ thuật Plastics-coated fabrics for upholstery. Part 1: Specification for PVC-coated knitted fabrics |