Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 397 kết quả.
Searching result
261 |
TCVN 5750:1993Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định nấm men và nấm mốc Animal feeding stuffs. Method for enumeration of yeasts and moulds |
262 |
|
263 |
|
264 |
|
265 |
TCVN 5754:1993Không khí vùng làm việc. Phương pháp xác định nồng độ hơi độc. Phương pháp chung lấy mẫu Work place air. Methods for determination of mass concentration of toxic gases and vapours. General sampling methods |
266 |
TCVN 5755:1993Cấp chính xác của phương tiện đo. Yêu cầu chung Measuring instruments. Class of accuracy. General requirements |
267 |
|
268 |
|
269 |
|
270 |
TCVN 5759:1993Đồng hồ đo nước lạnh kiểu cánh quạt. Yêu cầu kỹ thuật Impeller counters for cold water. Specitications |
271 |
|
272 |
|
273 |
TCVN 5764:1993Dụng cụ y tế bằng kim loại. Yêu cầu kỹ thuật chung và phương pháp thử Medical metallic instruments. General technical requirements and test methods |
274 |
TCVN 5765:1993Kéo y tế. Yêu cầu kỹ thuật chung và phương pháp thử Medical scissors. General technical requirements and test methods |
275 |
TCVN 5766:1993Dao y tế. Yêu cầu kỹ thuật chung và phương pháp thử Medical scalpels and knives. General technincal requirements and test methods |
276 |
|
277 |
|
278 |
TCVN 1748:1991Vật liệu dệt. Môi trường chuẩn để điều hòa và thử Textiles. Standard atmospheres for conditioning and testing |
279 |
TCVN 5364:1991Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ không đều trên máy USTER Textiles. Determination of unevenness by the USTER equipment |
280 |
TCVN 5442:1991Vật liệu dệt. Sợi dệt. Phương pháp xác định khuyết tật trên máy USTER Textiles. Textile threads. Determination the imperfection by the USTER equipment |