Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 397 kết quả.

Searching result

241

TCVN 5796:1994

Vải dệt kim. Phương pháp xác định độ bền nén thủng và độ giãn phồng khi nén bằng quả cầu

Knitted fibrics. Determination of bursting strength and bursting distension by ball compression test

242

TCVN 5797:1994

Vải dệt kim. Phương pháp xác định khả năng chịu mài mòn

Knitted fabrics. Determination of abrasion resistanse

243

TCVN 5798:1994

Vải dệt kim. Phương pháp xác định sự thay đổi kích thước sau khi giặt

Knitted fabrics. Determination of dimensional change after washing

244

TCVN 5799:1994

Vải và sản phẩm dệt kim. Phương pháp xác định chiều dài vòng sợi

Knitted fabrics and garments. Determination of yarn length in the loop

245

TCVN 5800:1994

Vải và sản phẩm dệt kim. Phương pháp xác định sự xiên lệch hàng vòng và cột vòng

Knitted fabrics and gartments. Determination of distortion of courses and wales

246

TCVN 5812:1994

Vải dệt thoi may quần áo bảo hộ lao động

Woven fabrics for protective clothing

247

TCVN 5813:1994

Sợi Acrylic

Textiles. Acrylic yarn

248

TCVN 5821:1994

Vải giả da xốp. Yêu cầu kỹ thuật

Specification for PVC. Coated knitted fabrics

249

TCVN 5822:1994

Vải giả da thường. Yêu cầu kỹ thuật

Specifications for PVC - coated woven fabrics

250

TCVN 5823:1994

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Đối với ánh sáng nhân tạo, dùng đèn thuỷ ngân cao áp

Textiles - Tests for colour fastnees. Colour fastnees to artificial light - Mercury hight voltaic lamp test

251

TCVN 5825:1994

Vải phủ cao su hoặc chất dẻo - Phương pháp xác định khuynh hướng tự kết khối

Rubber or plastics-coated fabrics - Determination of blocking resistance

252

TCVN 5826:1994

Vải phủ cao su hoặc chất dẻo. Phương pháp xác định độ bền phá nổ

Rubber-or platics-coated fabrics. Determination of bursting strength

253

TCVN 5827:1994

Vải phủ cao su hoặc chất dẻo. Phương pháp xác định đặc tính cuộn

Specifications for PVC - coated woven fabrics

254

TCVN 1279:1993

Cà phê nhân. Bao gói, ghi nhãn, bảo quản và vận chuyển

Green coffee. Packaging, marking, transportation and storage

255

TCVN 2746:1993

Pin R20 - Phương pháp thử

Batteries R20 - Methods of test

256

TCVN 5727:1993

Phương tiện đo độ cứng Brinen. Sơ đồ kiểm định

Measuring means of Brinell hardness. Verification schedule

257

TCVN 5728:1993

Phương tiện đo độ cứng Vicke. Sơ đồ kiểm định

Measuring means of Vicker hardness. Verification schedules

258

TCVN 5729:1993

Đường ô tô cao tốc. Tiêu chuẩn thiết kế

High-way. Design standard

259

TCVN 5730:1993

Sơn ankyt. Yêu cầu kỹ thuật

Alkyd paints. Technical requirements

260

TCVN 5749:1993

Ôtô khách. Yêu cầu an toàn chung

Passenger cars. General safety requirements

Tổng số trang: 20