-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5786:1994Vật liệu dệt. Sợi. Phương pháp xác định độ bền đứt và độ giãn đứt Textiles. Yarn. Determination of breaking elongation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8007:2009Rượu. Chuẩn bị mẫu thử và kiểm tra cảm quan Liquor. Preparation of test sample and organoleptic examination |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8009:2009Rượu chưng cất. Xác định hàm lượng aldehyt Distilled liquor. Determination of aldehydes content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6362:1998Hàn và thiết bị hàn. Đặc tính thiết bị hàn điện trở Welding and equipments. Rating of reistance welding equipments |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7675-4:2007Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 4: Sợi dây đồng tròn tráng men Polyuretan có thể hàn được, cấp chịu nhiệt 130 Specifications for particular types of winding wires. Part 4: Solderable polyurethane enamelled round copper wire, class 130 |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 1825:1976Dây kim loại - Phương pháp thử cuốn Wire - Wrapping test method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 5813:1994Sợi Acrylic Textiles. Acrylic yarn |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |