Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 74 kết quả.

Searching result

41

TCVN 10200-1:2013

Cần trục. Tài liệu hướng dẫn bảo trì. Phần 1: Yêu cầu chung

Cranes. Maintenance manual. Part 1: General

42

TCVN 10198:2013

Cần trục. Tính sẵn sàng trong sử dụng. Từ vựng

Cranes. Availability. Vocabulary

43

TCVN 10199-1:2013

Cần trục. Nhãn thông tin. Phần 1: Yêu cầu chung

Cranes. Information labels. Part 1: General

44

TCVN 10197:2013

Cần trục. Đo các thông số vận tốc và thời gian

Cranes. Measurement of velocity and time parameters

45

TCVN 8854-2:2011

Cần trục. Sơ đồ và đặc tính điều khiển. Phần 2: Cần trục tự hành.

Cranes. Control layout and characteristics . Part 2: Mobile cranes

46

TCVN 8854-3:2011

Cần trục. Sơ đồ và đặc tính điều khiển. Phần 3: Cần trục tháp.

Cranes. Control layout and characteristics . Part 3: Tower cranes

47

TCVN 8854-4:2011

Cần trục. Sơ đồ và đặc tính điều khiển. Phần 4: Cần trục tay cần

Cranes. Controls layout and characteristics. Part 4: Jib cranes

48

TCVN 8854-5:2011

Cần trục. Sơ đồ và đặc tính điều khiển. Phần 5: Cầu trục và cổng trục

Cranes. Controls layout and characteristics. Part 5: Overhead travelling cranes and portal bridge cranes

49

TCVN 8590-5:2010

Cần trục. Phân loại theo chế độ làm việc. Phần 5: Cầu trục và cổng trục

Cranes. Classification. Part 5: Overhead travelling and portal bridge cranes

50

TCVN 8590-4:2010

Cần trục. Phân loại theo chế độ làm việc. Phần 4: Cần trục tay cần

Cranes. Classification. Part 4: Jib cranes

51

TCVN 8590-3:2010

Cần trục. Phân loại theo chế độ làm việc. Phần 3: Cần trục tháp

Cranes. Classification. Part 3: Tower cranes

52

TCVN 8590-2:2010

Cần trục. Phân loại theo chế độ làm việc. Phần 2: Cần trục tự hành

Cranes. Classification. Part 2: Mobile crane

53

TCVN 8242-3:2009

Cần trục. Từ vựng. Phần 3: Cần trục tháp

Cranes. Vocabulary. Part 2: Tower cranes

54

TCVN 8242-2:2009

Cần trục. Từ vựng. Phần 2: Cần trục tự hành

Cranes. Vocabulary. Part 2: Mobile cranes

55

TCVN 8242-1:2009

Cần trục. Từ vựng. Phần 1: Quy định chung

Cranes. Vocabulary. Part 1: General

56

TCVN 7167-3:2009

 Cần trục. Ký hiệu bằng hình vẽ. Phần 3: Cần trục tháp

Cranes. Graphical symbols. Part 3: Tower cranes

57

TCVN 5208-4:2008

Cần trục. Yêu cầu đối với cơ cấu công tác. Phần 4: Cần trục kiểu cần

Cranes. Requirements for mechanisms. Part 4: Jib cranes

58

TCVN 5208-5:2008

Cần trục. Yêu cầu đối với cơ cấu công tác. Phần 5: Cầu trục và cổng trục

Cranes. Requirements for mechanisms. Part 5: Bridge and gantry cranes

59

TCVN 5208-3:2008

Cần trục. Yêu cầu đối với cơ cấu công tác. Phần 3: Cần trục tháp

Cranes. Requirements for mechanisms. Part 3: Tower cranes

60

TCVN 5205-1:2008

Cần trục. Cabin. Phần 1: Yêu cầu chung

Cranes. Cabins. Part 1: General

Tổng số trang: 4