Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 73 kết quả.

Searching result

61

TCVN 6259-8C:1997

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8-C: Tàu lặn

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8-C: Submersibles

62

TCVN 6259-8D:1997

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8-D: Tàu chở xô khí hoá lỏng

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8-D: Ships carrying liquefied gas in bulk

63

TCVN 6259-8E:1997

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8-E: Tàu chở xô hoá chất nguy hiểm

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8-E: Ships carrying dangerous chemical in bulk

64

TCVN 6259-9:1997

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 9: Phân khoang

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 9: Subdivision

65

TCVN 6273:1997

Quy phạm chế tạo và chứng nhận côngtenơ vận chuyển bằng đường biển

Rules for Construction and Certification of Freight Containers

66

TCVN 4002:1985

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phân cấp và giám sát kỹ thuật

Code of practice for grading and building steel cover sea-going ships. Grading and technical supervision

67

TCVN 4005:1985

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. ổn định

Code of practice for grading and building steel cover sea-going ships. Stability

68

TCVN 4010:1985

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Các máy

Code of practice for grading and building steel cover sea-going ships. Machines

69

TCVN 4013:1985

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Thiết bị làm lạnh

Code of practice for grading and building steel cover sea-going ships. Cooling equipment

70

TCVN 4015:1985

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Hàn điện

Code of practice for grading and building steel cover sea-going ships. Electric welding

71

TCVN 4017:1985

Quy phạm trang bị tàu biển theo công ước quốc tể về bảo vệ sinh mạng người trên biển (SOLAS 74). Quy định về hoạt động giám sát

Code of practice for ship equipments in accordance with international conventions of life protection at sea (SOLAS 74). Supervision specification

72

TCVN 4018:1985

Quy phạm về trang bị tàu biển theo công ước quốc tế về bảo vệ sinh mạng người trên biển (SOLAS 74). Phương tiện cứu sinh

Code of practice for ship equipments in accordance with international conventions on life protection at sea (SOLAS 74). Saving facilities

73

TCVN 4019:1985

Quy phạn trang bị tàu biển theo công ước quốc tế về bảo vệ sinh mạng người trên biển (SOLAS 74). Phương tiện tín hiệu

Code of practice for ship equipments in accordance with international conventions of life protection at sea (SOLAS 74). Signal equipment

Tổng số trang: 4